(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ here-and-now
C1

here-and-now

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hiện tại bây giờ thời điểm hiện tại ngay lúc này
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Here-and-now'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thời điểm hiện tại; khoảnh khắc ngay lập tức.

Definition (English Meaning)

The present time; the immediate moment.

Ví dụ Thực tế với 'Here-and-now'

  • "Living in the here-and-now can reduce anxiety about the future."

    "Sống trong hiện tại có thể làm giảm lo lắng về tương lai."

  • "The therapist encouraged her to focus on the here-and-now."

    "Nhà trị liệu khuyến khích cô tập trung vào hiện tại."

  • "Forget about the past and concentrate on the here-and-now."

    "Hãy quên đi quá khứ và tập trung vào hiện tại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Here-and-now'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: here-and-now
  • Adjective: here-and-now
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

present(hiện tại)
now(bây giờ)
immediate(tức thì)

Trái nghĩa (Antonyms)

past(quá khứ)
future(tương lai)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Tâm lý học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Here-and-now'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nhấn mạnh vào trải nghiệm và thực tế đang diễn ra, trái ngược với quá khứ hoặc tương lai. Thường được sử dụng trong bối cảnh triết học hiện sinh và các liệu pháp tâm lý tập trung vào hiện tại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Sử dụng 'in the here-and-now' để chỉ việc tập trung vào hoặc hoạt động trong thời điểm hiện tại.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Here-and-now'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)