here-and-now
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Here-and-now'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thời điểm hiện tại; khoảnh khắc ngay lập tức.
Definition (English Meaning)
The present time; the immediate moment.
Ví dụ Thực tế với 'Here-and-now'
-
"Living in the here-and-now can reduce anxiety about the future."
"Sống trong hiện tại có thể làm giảm lo lắng về tương lai."
-
"The therapist encouraged her to focus on the here-and-now."
"Nhà trị liệu khuyến khích cô tập trung vào hiện tại."
-
"Forget about the past and concentrate on the here-and-now."
"Hãy quên đi quá khứ và tập trung vào hiện tại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Here-and-now'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: here-and-now
- Adjective: here-and-now
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Here-and-now'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nhấn mạnh vào trải nghiệm và thực tế đang diễn ra, trái ngược với quá khứ hoặc tương lai. Thường được sử dụng trong bối cảnh triết học hiện sinh và các liệu pháp tâm lý tập trung vào hiện tại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in the here-and-now' để chỉ việc tập trung vào hoặc hoạt động trong thời điểm hiện tại.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Here-and-now'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.