(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ presentation software
B1

presentation software

noun

Nghĩa tiếng Việt

phần mềm trình chiếu phần mềm thuyết trình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Presentation software'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phần mềm máy tính được sử dụng để tạo các trình chiếu thông tin, thường dùng cho các buổi thuyết trình.

Definition (English Meaning)

Computer programs used to create slideshows of information, typically for presentations.

Ví dụ Thực tế với 'Presentation software'

  • "Microsoft PowerPoint is a popular example of presentation software."

    "Microsoft PowerPoint là một ví dụ phổ biến về phần mềm trình chiếu."

  • "Many businesses use presentation software to create compelling sales pitches."

    "Nhiều doanh nghiệp sử dụng phần mềm trình chiếu để tạo ra các bài chào hàng hấp dẫn."

  • "Google Slides is a free, web-based alternative to traditional presentation software."

    "Google Slides là một lựa chọn thay thế miễn phí, dựa trên web cho phần mềm trình chiếu truyền thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Presentation software'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Presentation software'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này đề cập đến một loại phần mềm cụ thể, khác với các loại phần mềm khác như phần mềm xử lý văn bản hay phần mềm bảng tính. Nó tập trung vào việc tạo ra các slide trực quan để hỗ trợ người thuyết trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Presentation software'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)