presentism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Presentism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự áp dụng các ý tưởng và quan điểm của hiện tại vào việc giải thích quá khứ.
Definition (English Meaning)
The application of present-day ideas and perspectives to interpretations of the past.
Ví dụ Thực tế với 'Presentism'
-
"The historian was accused of presentism for judging past actions by modern standards."
"Nhà sử học bị buộc tội mắc lỗi presentism vì đã đánh giá các hành động trong quá khứ bằng các tiêu chuẩn hiện đại."
-
"Presentism can distort our understanding of historical events."
"Chủ nghĩa hiện tại có thể bóp méo sự hiểu biết của chúng ta về các sự kiện lịch sử."
-
"Avoiding presentism is crucial for objective historical analysis."
"Tránh chủ nghĩa hiện tại là rất quan trọng để phân tích lịch sử khách quan."
Từ loại & Từ liên quan của 'Presentism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: presentism
- Adjective: presentist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Presentism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Presentism thường mang ý nghĩa phê phán, chỉ trích việc đánh giá các hành động và quyết định trong quá khứ dựa trên các tiêu chuẩn đạo đức và giá trị của hiện tại, thay vì bối cảnh lịch sử của chúng. Nó có thể dẫn đến những hiểu lầm và đánh giá sai lệch về quá khứ. Khác với 'historicism' (chủ nghĩa lịch sử), vốn nhấn mạnh việc hiểu các sự kiện trong bối cảnh lịch sử của chúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Presentism in history' đề cập đến hiện tượng presentism trong lĩnh vực sử học.
- 'Presentism to interpretation' ám chỉ việc áp dụng presentism vào quá trình giải thích.
- 'Presentism about the past' nói về việc có quan điểm presentist về quá khứ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Presentism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.