president
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'President'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người đứng đầu được bầu của một nước cộng hòa; tổng thống.
Definition (English Meaning)
The elected head of a republic.
Ví dụ Thực tế với 'President'
-
"The president addressed the nation on television."
"Tổng thống phát biểu trước quốc dân trên truyền hình."
-
"The president signed the new law."
"Tổng thống đã ký luật mới."
-
"Our company president has a vision for the future."
"Chủ tịch công ty chúng tôi có tầm nhìn cho tương lai."
Từ loại & Từ liên quan của 'President'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: president
- Adjective: presidential
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'President'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'president' thường dùng để chỉ người đứng đầu nhà nước của một quốc gia theo chế độ cộng hòa. Nó cũng có thể được dùng để chỉ người đứng đầu một tổ chức, công ty hoặc trường đại học. Sự khác biệt chính nằm ở ngữ cảnh sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘President of’ thường dùng để chỉ chức vụ hoặc quốc gia mà người đó đứng đầu (e.g., President of the United States). ‘President for’ có thể chỉ một nhiệm kỳ hoặc mục đích cụ thể (e.g., President for life - Tổng thống suốt đời).
Ngữ pháp ứng dụng với 'President'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The president, who had served for two terms, decided to retire.
|
Vị tổng thống, người đã phục vụ hai nhiệm kỳ, quyết định nghỉ hưu. |
| Phủ định |
The presidential candidate, whose campaign was struggling, didn't receive enough votes to win.
|
Ứng cử viên tổng thống, người có chiến dịch tranh cử đang gặp khó khăn, đã không nhận đủ số phiếu bầu để thắng. |
| Nghi vấn |
Is he the president that you were talking about?
|
Có phải ông ấy là vị tổng thống mà bạn đã nói đến không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the president signs the bill, the economy will likely improve.
|
Nếu tổng thống ký dự luật, nền kinh tế có khả năng sẽ được cải thiện. |
| Phủ định |
If the president doesn't address the concerns, the protests will continue.
|
Nếu tổng thống không giải quyết những lo ngại, các cuộc biểu tình sẽ tiếp tục. |
| Nghi vấn |
Will the presidential election be fair if voter suppression continues?
|
Liệu cuộc bầu cử tổng thống có công bằng nếu việc ngăn chặn cử tri tiếp tục diễn ra? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the presidential candidate had been more honest, he would be the president now.
|
Nếu ứng cử viên tổng thống đã trung thực hơn, thì bây giờ ông ấy đã là tổng thống rồi. |
| Phủ định |
If she hadn't met the president last year, she wouldn't have such influence now.
|
Nếu cô ấy không gặp tổng thống năm ngoái, cô ấy sẽ không có tầm ảnh hưởng lớn như vậy bây giờ. |
| Nghi vấn |
If he had prepared better, would he be president today?
|
Nếu anh ấy đã chuẩn bị tốt hơn, liệu anh ấy có là tổng thống ngày hôm nay không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The president used to live in a small town before his election.
|
Tổng thống từng sống ở một thị trấn nhỏ trước khi đắc cử. |
| Phủ định |
He didn't use to have so much security around him before becoming president.
|
Ông ấy đã không có nhiều an ninh xung quanh mình trước khi trở thành tổng thống. |
| Nghi vấn |
Did the president use to play basketball in his youth?
|
Tổng thống có từng chơi bóng rổ khi còn trẻ không? |