(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ head of state
C1

head of state

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người đứng đầu nhà nước nguyên thủ quốc gia
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Head of state'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người đại diện công khai cao nhất của một quốc gia, người này cũng có thể là người đứng đầu chính phủ.

Definition (English Meaning)

The chief public representative of a country, who may also be the head of government.

Ví dụ Thực tế với 'Head of state'

  • "The head of state addressed the nation on television."

    "Người đứng đầu nhà nước đã phát biểu trước quốc dân trên truyền hình."

  • "The head of state received the visiting dignitaries."

    "Người đứng đầu nhà nước đã tiếp đón các quan chức cấp cao đến thăm."

  • "The head of state is responsible for signing treaties."

    "Người đứng đầu nhà nước chịu trách nhiệm ký kết các hiệp ước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Head of state'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: head of state
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

head of government(người đứng đầu chính phủ)
prime minister(thủ tướng)
president(tổng thống)
monarch(quốc vương, nữ hoàng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Head of state'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'head of state' chỉ người đứng đầu nhà nước, có thể là tổng thống, quốc vương, nữ hoàng, hoặc một chức danh tương đương. Vai trò của head of state có thể mang tính nghi lễ (ceremonial) hoặc có quyền lực thực sự (real power) tùy thuộc vào hệ thống chính trị của quốc gia đó. Ví dụ, ở Anh, Nữ hoàng là head of state, nhưng quyền lực chính trị thực tế thuộc về Thủ tướng. Ở Mỹ, Tổng thống vừa là head of state, vừa là head of government.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

‘of’: 'the duties of the head of state'. ‘to’ (ít phổ biến hơn, thường dùng khi nói về việc bổ nhiệm, giao tiếp): 'The ambassador presented his credentials to the head of state.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Head of state'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the head of state is visiting our town!
Ồ, nguyên thủ quốc gia đang đến thăm thị trấn của chúng ta!
Phủ định
Alas, the head of state couldn't attend the ceremony.
Than ôi, nguyên thủ quốc gia không thể tham dự buổi lễ.
Nghi vấn
Good heavens, is that really the head of state over there?
Lạy chúa, có thật đó là nguyên thủ quốc gia đằng kia không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)