(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ republic
B2

republic

noun

Nghĩa tiếng Việt

nước cộng hòa chế độ cộng hòa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Republic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quốc gia mà quyền lực tối cao thuộc về nhân dân và những đại diện được bầu của họ, và có một tổng thống được bầu hoặc được đề cử thay vì một quốc vương.

Definition (English Meaning)

A state in which supreme power is held by the people and their elected representatives, and which has an elected or nominated president rather than a monarch.

Ví dụ Thực tế với 'Republic'

  • "The United States is a constitutional republic."

    "Hoa Kỳ là một nước cộng hòa lập hiến."

  • "France is a republic."

    "Pháp là một nước cộng hòa."

  • "The Roman Republic was a powerful state."

    "Nước Cộng hòa La Mã là một quốc gia hùng mạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Republic'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Republic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'republic' nhấn mạnh vào việc chính quyền được thành lập và duy trì bởi sự đồng ý của người dân, thông qua bầu cử và đại diện. Nó thường được sử dụng để phân biệt với các hình thức chính phủ khác như quân chủ (monarchy) hoặc chế độ độc tài (dictatorship). Sắc thái nghĩa của 'republic' mang tính trang trọng và liên quan đến các nguyên tắc dân chủ và pháp quyền.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in a republic': chỉ vị trí hoặc sự tồn tại trong một nước cộng hòa. Ví dụ: 'life in a republic'. 'of a republic': chỉ thuộc tính hoặc đặc điểm của một nước cộng hòa. Ví dụ: 'the constitution of a republic'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Republic'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The republican candidate spoke persuasively during the debate.
Ứng cử viên đảng Cộng hòa đã nói một cách thuyết phục trong cuộc tranh luận.
Phủ định
The citizens did not vote democratically in the former republic.
Các công dân đã không bỏ phiếu một cách dân chủ trong nước cộng hòa trước đây.
Nghi vấn
Did the new republic form peacefully after the revolution?
Nền cộng hòa mới có được hình thành một cách hòa bình sau cuộc cách mạng không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the republic has made significant progress in education!
Ồ, nước cộng hòa đã có những tiến bộ đáng kể trong giáo dục!
Phủ định
Alas, the republican candidate did not win the election.
Than ôi, ứng cử viên đảng Cộng hòa đã không thắng cử.
Nghi vấn
Hey, is this country a republic?
Này, đất nước này có phải là một nước cộng hòa không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The country operates as a republic: its power is held by the people and their elected representatives.
Đất nước hoạt động như một nước cộng hòa: quyền lực của nó nằm trong tay người dân và những người đại diện được bầu của họ.
Phủ định
It is not a monarchy: the head of state is not a hereditary ruler in this republic.
Đây không phải là một chế độ quân chủ: người đứng đầu nhà nước không phải là một người cai trị theo huyết thống trong nước cộng hòa này.
Nghi vấn
Is it a true republic: does the government truly represent the will of the people?
Đây có phải là một nước cộng hòa thực sự không: chính phủ có thực sự đại diện cho ý chí của người dân không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
France is a republic.
Pháp là một nước cộng hòa.
Phủ định
Is it not a republic?
Có phải nó không phải là một nước cộng hòa?
Nghi vấn
Is that country a republic?
Đất nước đó có phải là một nước cộng hòa không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The country is going to become a republic next year.
Đất nước sẽ trở thành một nước cộng hòa vào năm tới.
Phủ định
They are not going to support the republican candidate in the upcoming election.
Họ sẽ không ủng hộ ứng cử viên đảng Cộng hòa trong cuộc bầu cử sắp tới.
Nghi vấn
Are we going to establish a republic after the revolution?
Chúng ta có định thành lập một nước cộng hòa sau cuộc cách mạng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)