(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ administration
B2

administration

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự quản lý sự điều hành chính quyền ban quản trị bộ máy hành chính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Administration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình hoặc hoạt động điều hành một doanh nghiệp, tổ chức, v.v.

Definition (English Meaning)

The process or activity of running a business, organization, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Administration'

  • "The administration of the company is handled by a team of experienced managers."

    "Việc điều hành công ty được thực hiện bởi một đội ngũ các nhà quản lý giàu kinh nghiệm."

  • "The university administration is responsible for student affairs."

    "Ban quản trị trường đại học chịu trách nhiệm về các vấn đề của sinh viên."

  • "Changes in administration can lead to significant policy shifts."

    "Những thay đổi trong chính quyền có thể dẫn đến những thay đổi chính sách đáng kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Administration'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh tế Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Administration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'administration' thường chỉ quá trình quản lý và tổ chức một cách hệ thống. Nó nhấn mạnh đến việc lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm soát các nguồn lực để đạt được mục tiêu cụ thể. So với 'management', 'administration' có thể mang tính chiến lược và chính sách hơn, trong khi 'management' tập trung vào việc thực hiện hàng ngày.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of by

'administration of' thường đi kèm với đối tượng được quản lý (ví dụ: administration of justice). 'by' chỉ người hoặc cơ quan thực hiện việc quản lý (ví dụ: administered by the government).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Administration'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)