(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ political influence
C1

political influence

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ảnh hưởng chính trị tác động chính trị quyền lực chính trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political influence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng tác động đến hành vi của người khác trong một hệ thống hoặc môi trường chính trị; quyền lực định hình các quyết định, chính sách hoặc kết quả chính trị.

Definition (English Meaning)

The ability to affect the behavior of others within a political system or environment; the power to shape political decisions, policies, or outcomes.

Ví dụ Thực tế với 'Political influence'

  • "The lobbyist exerted political influence on the senators to vote against the bill."

    "Người vận động hành lang đã gây ảnh hưởng chính trị lên các thượng nghị sĩ để bỏ phiếu chống lại dự luật."

  • "Money plays a significant role in political influence."

    "Tiền bạc đóng một vai trò quan trọng trong ảnh hưởng chính trị."

  • "Social media has become a tool for exerting political influence."

    "Mạng xã hội đã trở thành một công cụ để gây ảnh hưởng chính trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Political influence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: political influence (danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Political influence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sức mạnh hoặc khả năng của một cá nhân, nhóm hoặc tổ chức để gây ảnh hưởng đến quá trình chính trị hoặc kết quả chính trị. Nó có thể liên quan đến việc vận động hành lang, đóng góp tài chính cho các chiến dịch, xây dựng liên minh hoặc sử dụng ảnh hưởng truyền thông.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on over in

Ví dụ:
* influence *on* political decisions: ảnh hưởng đến các quyết định chính trị.
* influence *over* public opinion: ảnh hưởng đến dư luận.
* influence *in* policy-making: ảnh hưởng trong quá trình hoạch định chính sách.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Political influence'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the corporation wields considerable political influence is undeniable.
Việc tập đoàn đó nắm giữ ảnh hưởng chính trị đáng kể là không thể phủ nhận.
Phủ định
Whether political influence is evenly distributed among all parties is not always clear.
Liệu ảnh hưởng chính trị có được phân bổ đồng đều giữa tất cả các bên hay không không phải lúc nào cũng rõ ràng.
Nghi vấn
How much political influence lobbyists actually have remains a topic of debate.
Các nhà vận động hành lang thực sự có bao nhiêu ảnh hưởng chính trị vẫn là một chủ đề tranh luận.
(Vị trí vocab_tab4_inline)