(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pretentiousness
C1

pretentiousness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tự phụ sự khoe khoang sự làm bộ làm tịch tính giả tạo tính phô trương thói kênh kiệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pretentiousness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tự phụ, sự khoe khoang, sự làm bộ làm tịch; thái độ ra vẻ ta đây quan trọng, thông minh, hoặc có văn hóa hơn thực tế để gây ấn tượng với người khác.

Definition (English Meaning)

The quality of trying to appear more important, intelligent, or cultured than you are in order to impress other people.

Ví dụ Thực tế với 'Pretentiousness'

  • "The pretentiousness of the novel's language put me off."

    "Sự cầu kỳ, khoe mẽ trong ngôn ngữ của cuốn tiểu thuyết làm tôi mất hứng."

  • "His writing is full of pretentiousness."

    "Văn phong của anh ta đầy vẻ tự phụ."

  • "The film was dismissed by critics as pretentious."

    "Bộ phim bị các nhà phê bình chê là khoe mẽ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pretentiousness'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

humility(sự khiêm tốn)
modesty(sự giản dị, sự khiêm nhường)

Từ liên quan (Related Words)

snobbery(thói thượng đẳng)
airs(vẻ kiêu căng, thái độ kênh kiệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Pretentiousness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ tương ứng là 'pretentious', thường được dùng để miêu tả người hoặc vật có xu hướng thể hiện sự giả tạo, phô trương. 'Pretentiousness' nhấn mạnh vào trạng thái, bản chất của sự phô trương đó. Nó khác với 'affectation', mặc dù có điểm chung về sự giả tạo, nhưng 'affectation' thiên về hành động, cử chỉ cố tình làm ra, trong khi 'pretentiousness' bao hàm cả thái độ và cách thể hiện tổng thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Pretentiousness of': Thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân của sự tự phụ. Ví dụ: 'The pretentiousness of his claims was obvious to everyone.' (Sự tự phụ trong những tuyên bố của anh ta quá rõ ràng đối với mọi người.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pretentiousness'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, his pretentiousness knows no bounds!
Ồ, sự khoe khoang của anh ta không có giới hạn!
Phủ định
Alas, her essay wasn't pretentiously written.
Than ôi, bài luận của cô ấy không được viết một cách phô trương.
Nghi vấn
Good heavens, is this exhibit's pretentiousness truly justified?
Lạy chúa, sự phô trương của cuộc triển lãm này có thực sự chính đáng không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His pretentiousness is obvious to everyone who meets him.
Sự khoe khoang của anh ấy lộ rõ với tất cả những ai gặp anh ấy.
Phủ định
They didn't appreciate his pretentious behavior at the party.
Họ không đánh giá cao hành vi khoe khoang của anh ấy tại bữa tiệc.
Nghi vấn
Is her pretentiousness just a way for her to feel better about herself?
Có phải sự khoe khoang của cô ấy chỉ là một cách để cô ấy cảm thấy tốt hơn về bản thân?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had not displayed such pretentiousness, he would have been accepted by the group.
Nếu anh ta không thể hiện sự khoe khoang như vậy, anh ta đã được nhóm chấp nhận.
Phủ định
If she had not acted so pretentiously, she might not have alienated her friends.
Nếu cô ấy không hành động một cách kiêu căng như vậy, cô ấy có lẽ đã không làm mất lòng bạn bè.
Nghi vấn
Would he have succeeded if his pretentiousness had not been so obvious?
Liệu anh ta có thành công nếu sự khoe khoang của anh ta không quá lộ liễu?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has always found his pretentiousness irritating.
Cô ấy luôn thấy sự khoe khoang của anh ta thật khó chịu.
Phủ định
They haven't been pretentious about their wealth, despite their success.
Họ đã không hề khoe khoang về sự giàu có của mình, mặc dù họ thành công.
Nghi vấn
Has he ever been accused of pretentiousness in his writing?
Anh ấy đã bao giờ bị buộc tội khoe khoang trong văn chương của mình chưa?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The director's pretentiousness was evident in every scene of the film.
Sự khoe khoang của đạo diễn thể hiện rõ trong mọi cảnh phim.
Phủ định
John and Mary's pretentiousness about their art collection is not appreciated by their friends.
Sự khoe khoang của John và Mary về bộ sưu tập nghệ thuật của họ không được bạn bè đánh giá cao.
Nghi vấn
Is the artist's pretentious behavior just a way to attract attention?
Liệu hành vi khoe khoang của nghệ sĩ có chỉ là một cách để thu hút sự chú ý?
(Vị trí vocab_tab4_inline)