(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ widespreadness
C1

widespreadness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự lan rộng tính phổ biến rộng rãi mức độ lan rộng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Widespreadness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất của việc lan rộng; mức độ mà một điều gì đó phổ biến hoặc được phân phối rộng rãi.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being widespread; the extent to which something is common or widely distributed.

Ví dụ Thực tế với 'Widespreadness'

  • "The widespreadness of mobile technology has transformed the way people communicate."

    "Sự lan rộng của công nghệ di động đã thay đổi cách mọi người giao tiếp."

  • "The widespreadness of the internet has made information more accessible than ever before."

    "Sự lan rộng của internet đã làm cho thông tin trở nên dễ tiếp cận hơn bao giờ hết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Widespreadness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: widespreadness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

prevalence(sự phổ biến)
commonness(sự thông thường, phổ biến)
pervasiveness(tính lan tỏa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Widespreadness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'widespreadness' thường được sử dụng để chỉ mức độ phổ biến của một hiện tượng, ý tưởng, bệnh tật, hoặc bất kỳ thứ gì khác lan rộng trong một khu vực, cộng đồng hoặc quần thể. Nó nhấn mạnh sự lan tỏa rộng khắp và ảnh hưởng của sự vật đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'widespreadness of' thường được sử dụng để chỉ cái gì đó đang lan rộng. Ví dụ: 'the widespreadness of misinformation' (sự lan rộng của thông tin sai lệch).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Widespreadness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)