(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ preventable
B2

preventable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể ngăn ngừa được có thể phòng tránh được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preventable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể ngăn chặn được; có khả năng không cho xảy ra.

Definition (English Meaning)

Able to be prevented; capable of being stopped from happening.

Ví dụ Thực tế với 'Preventable'

  • "The disease is preventable with proper vaccination."

    "Bệnh có thể ngăn ngừa được bằng việc tiêm chủng đầy đủ."

  • "Many accidents are preventable if people take more care."

    "Nhiều tai nạn có thể ngăn chặn được nếu mọi người cẩn thận hơn."

  • "Preventable diseases are a major cause of death in developing countries."

    "Các bệnh có thể phòng ngừa là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở các nước đang phát triển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Preventable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: prevent
  • Adjective: preventable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Preventable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'preventable' nhấn mạnh khả năng một điều gì đó (thường là tiêu cực) có thể tránh được nếu có các biện pháp phòng ngừa thích hợp. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh về bệnh tật, tai nạn, hoặc các vấn đề khác mà có thể giảm thiểu hoặc loại bỏ thông qua hành động chủ động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Preventable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)