(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ forestalling
C1

forestalling

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

ngăn chặn phòng ngừa đi trước đón đầu chặn trước dập tắt từ trong trứng nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forestalling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngăn chặn điều gì đó xảy ra bằng cách hành động trước.

Definition (English Meaning)

To prevent something from happening by taking action ahead of time.

Ví dụ Thực tế với 'Forestalling'

  • "The company forestalled criticism by releasing a detailed report."

    "Công ty đã ngăn chặn những lời chỉ trích bằng cách công bố một báo cáo chi tiết."

  • "Dialogue is essential to forestalling misunderstandings."

    "Đối thoại là điều cần thiết để ngăn chặn những hiểu lầm."

  • "The new law is designed to forestall such abuses."

    "Luật mới được thiết kế để ngăn chặn những hành vi lạm dụng như vậy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Forestalling'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

allow(cho phép)
enable(cho phép, tạo điều kiện)
encourage(khuyến khích)

Từ liên quan (Related Words)

mitigate(giảm nhẹ)
deter(ngăn chặn, làm nản lòng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Pháp luật Chung

Ghi chú Cách dùng 'Forestalling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Forestall mang ý nghĩa chủ động ngăn chặn một sự kiện hoặc tình huống tiêu cực có thể xảy ra trong tương lai. Nó thường liên quan đến việc dự đoán và chuẩn bị để đối phó với một vấn đề trước khi nó thực sự phát sinh. So với 'prevent', 'forestall' nhấn mạnh vào sự chủ động và dự đoán trước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

Forestall by (doing something): Ngăn chặn bằng cách thực hiện hành động gì đó. Forestall with (something): Ngăn chặn bằng một thứ gì đó (ví dụ, bằng biện pháp phòng ngừa).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Forestalling'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The negotiator, who tried to forestall the conflict with preemptive offers, was praised for his foresight.
Nhà đàm phán, người đã cố gắng ngăn chặn xung đột bằng những lời đề nghị trước, đã được ca ngợi vì tầm nhìn xa của mình.
Phủ định
The company, which didn't forestall the anticipated market crash, suffered significant losses.
Công ty, công ty không ngăn chặn được sự sụp đổ thị trường đã dự đoán, đã phải chịu những tổn thất đáng kể.
Nghi vấn
Did the government, which aimed to forestall economic recession, implement effective policies?
Chính phủ, chính phủ đã nhắm đến việc ngăn chặn suy thoái kinh tế, đã thực hiện các chính sách hiệu quả chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)