(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ market manipulation
C1

market manipulation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thao túng thị trường lũng đoạn thị trường điều khiển thị trường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market manipulation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động thao túng giá cả của một loại chứng khoán hoặc ảnh hưởng đến hành vi của thị trường vì lợi ích cá nhân một cách giả tạo.

Definition (English Meaning)

The act of artificially inflating or deflating the price of a security or otherwise influencing the behavior of the market for personal gain.

Ví dụ Thực tế với 'Market manipulation'

  • "The company was accused of market manipulation after artificially inflating its stock price."

    "Công ty bị cáo buộc thao túng thị trường sau khi thổi phồng giá cổ phiếu một cách giả tạo."

  • "Regulators are cracking down on market manipulation in the cryptocurrency space."

    "Các nhà quản lý đang trấn áp hành vi thao túng thị trường trong lĩnh vực tiền điện tử."

  • "Market manipulation can have a devastating impact on investor confidence."

    "Thao túng thị trường có thể gây ra tác động tàn phá đến niềm tin của nhà đầu tư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Market manipulation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: market manipulation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

fair trading(giao dịch công bằng)
open market(thị trường mở)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Market manipulation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thao túng thị trường là một hành vi bất hợp pháp và phi đạo đức. Nó bao gồm các hành động như tung tin sai lệch, tạo giao dịch ảo, hoặc sử dụng các kỹ thuật khác để đánh lừa các nhà đầu tư và tạo ra lợi nhuận không công bằng. Cần phân biệt với các hoạt động đầu tư thông thường, dù có mục đích kiếm lời, nhưng không sử dụng các thủ đoạn gian lận để tác động sai lệch đến thị trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường đi kèm 'of' để chỉ đối tượng bị thao túng, ví dụ: 'market manipulation of stocks'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Market manipulation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)