primacy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Primacy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
trạng thái ưu tiên, vượt trội, hoặc quan trọng hơn; vị trí hàng đầu; quyền tối cao.
Definition (English Meaning)
the fact of being primary, pre-eminent, or more important
Ví dụ Thực tế với 'Primacy'
-
"The primacy of the US dollar in international trade is being challenged."
"Vị trí hàng đầu của đô la Mỹ trong thương mại quốc tế đang bị thách thức."
-
"The company places a high value on the primacy of customer service."
"Công ty đặt giá trị cao vào sự ưu tiên hàng đầu của dịch vụ khách hàng."
-
"There is debate over the primacy of nature versus nurture in determining human behavior."
"Có một cuộc tranh luận về việc yếu tố tự nhiên hay nuôi dưỡng quan trọng hơn trong việc xác định hành vi của con người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Primacy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: primacy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Primacy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'primacy' nhấn mạnh đến tầm quan trọng hàng đầu hoặc quyền lực tối cao của một điều gì đó so với những thứ khác. Nó thường liên quan đến thứ tự thời gian, ảnh hưởng, hoặc vị trí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Primacy of': Diễn tả sự ưu tiên của một điều gì đó. Ví dụ: 'the primacy of human rights'. '- Primacy over': Diễn tả sự vượt trội hoặc quyền lực tối cao so với một điều gì đó. Ví dụ: 'the primacy of the federal government over state governments'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Primacy'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had recognized the primacy of customer satisfaction, they would have seen increased profits.
|
Nếu công ty đã nhận ra tầm quan trọng hàng đầu của sự hài lòng khách hàng, họ đã có thể thấy lợi nhuận tăng lên. |
| Phủ định |
If the government had not acknowledged the primacy of public health, the pandemic response would not have been as effective.
|
Nếu chính phủ không thừa nhận tầm quan trọng hàng đầu của sức khỏe cộng đồng, phản ứng với đại dịch đã không hiệu quả như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the project have succeeded if the team had recognized the primacy of thorough planning?
|
Liệu dự án có thành công nếu nhóm đã nhận ra tầm quan trọng hàng đầu của việc lập kế hoạch kỹ lưỡng không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the primacy of data in decision-making was essential for their company's success.
|
Cô ấy nói rằng ưu thế của dữ liệu trong việc ra quyết định là rất cần thiết cho sự thành công của công ty họ. |
| Phủ định |
He told me that the primacy of tradition was not always a good thing, and that innovation was important too.
|
Anh ấy nói với tôi rằng ưu thế của truyền thống không phải lúc nào cũng là một điều tốt, và rằng sự đổi mới cũng rất quan trọng. |
| Nghi vấn |
The manager asked if the team understood the primacy of customer satisfaction in their new roles.
|
Người quản lý hỏi liệu nhóm có hiểu được tầm quan trọng hàng đầu của sự hài lòng của khách hàng trong vai trò mới của họ hay không. |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had established its primacy in the market before new competitors emerged.
|
Công ty đã thiết lập được vị thế hàng đầu trên thị trường trước khi các đối thủ cạnh tranh mới xuất hiện. |
| Phủ định |
She had not anticipated the primacy of digital marketing before launching the campaign.
|
Cô ấy đã không lường trước được tầm quan trọng hàng đầu của tiếp thị kỹ thuật số trước khi tung ra chiến dịch. |
| Nghi vấn |
Had the king recognized the primacy of the church before he made his decision?
|
Liệu nhà vua đã công nhận quyền tối cao của giáo hội trước khi đưa ra quyết định của mình? |