(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prime rate
C1

prime rate

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lãi suất cơ bản lãi suất ưu đãi (đôi khi)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prime rate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lãi suất cơ bản, là lãi suất thấp nhất mà các ngân hàng thương mại tính cho các khoản vay, thường áp dụng cho các tập đoàn lớn có tình hình tài chính vững mạnh.

Definition (English Meaning)

The lowest rate of interest at which money may be borrowed commercially. It is usually offered to large, financially strong corporations.

Ví dụ Thực tế với 'Prime rate'

  • "The bank announced a decrease in the prime rate to stimulate the economy."

    "Ngân hàng đã công bố giảm lãi suất cơ bản để kích thích nền kinh tế."

  • "Many small businesses struggle to get loans at the prime rate."

    "Nhiều doanh nghiệp nhỏ gặp khó khăn trong việc vay vốn với lãi suất cơ bản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prime rate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: prime rate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Prime rate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lãi suất cơ bản là một chuẩn mực quan trọng trong hệ thống tài chính. Nó thường được sử dụng làm cơ sở để xác định các lãi suất khác, chẳng hạn như lãi suất cho vay tiêu dùng và lãi suất thế chấp. Lãi suất này thường phản ánh tình hình kinh tế vĩ mô, đặc biệt là chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương. Thay đổi trong lãi suất cơ bản có thể ảnh hưởng đến chi phí đi vay của doanh nghiệp và người tiêu dùng, do đó tác động đến đầu tư và tiêu dùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

Ví dụ: 'the prime rate on loans' (lãi suất cơ bản cho các khoản vay), 'the prime rate for corporate clients' (lãi suất cơ bản cho khách hàng doanh nghiệp). 'On' thường được dùng để chỉ đối tượng chịu lãi suất, còn 'for' thường dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng được hưởng lãi suất đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prime rate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)