(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ federal funds rate
C1

federal funds rate

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lãi suất quỹ liên bang lãi suất điều hành của Fed
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Federal funds rate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lãi suất mục tiêu do Cục Dự trữ Liên bang (ngân hàng trung ương của Hoa Kỳ) đặt ra cho việc cho vay qua đêm các khoản dự trữ giữa các ngân hàng thương mại. Nó ảnh hưởng đến các lãi suất khác trong nền kinh tế.

Definition (English Meaning)

The target interest rate set by the Federal Reserve (the central bank of the United States) for the overnight lending of reserves between commercial banks. It influences other interest rates throughout the economy.

Ví dụ Thực tế với 'Federal funds rate'

  • "The Federal Reserve lowered the federal funds rate in an effort to stimulate the economy."

    "Cục Dự trữ Liên bang đã hạ lãi suất quỹ liên bang trong nỗ lực kích thích nền kinh tế."

  • "Analysts are predicting that the Federal Reserve will raise the federal funds rate at its next meeting."

    "Các nhà phân tích dự đoán rằng Cục Dự trữ Liên bang sẽ tăng lãi suất quỹ liên bang tại cuộc họp tiếp theo."

  • "Changes in the federal funds rate can have a significant impact on the stock market."

    "Những thay đổi trong lãi suất quỹ liên bang có thể có tác động đáng kể đến thị trường chứng khoán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Federal funds rate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: federal funds rate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

interest rate target(mục tiêu lãi suất)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Federal funds rate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là một khái niệm then chốt trong chính sách tiền tệ của Hoa Kỳ. Nó không phải là lãi suất mà các ngân hàng phải trả cho Cục Dự trữ Liên bang, mà là lãi suất mà các ngân hàng tính cho nhau khi cho vay qua đêm để đáp ứng các yêu cầu dự trữ. Sự thay đổi trong lãi suất này thường được sử dụng như một công cụ để kiểm soát lạm phát và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Ví dụ: "The effect on the federal funds rate." (Ảnh hưởng lên lãi suất quỹ liên bang)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Federal funds rate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)