(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ base rate
C1

base rate

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tỷ lệ cơ sở xác suất gốc xác suất tiên nghiệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Base rate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xác suất tiên nghiệm của một sự kiện hoặc thuộc tính nào đó. Trong thống kê, base rate là xác suất (gốc) của các lớp không được điều kiện hóa bởi kiến thức về các biến dự đoán.

Definition (English Meaning)

The prior probability of something. In statistics, the base rate is the (base) class probabilities not conditioned on knowledge of the predictor variables.

Ví dụ Thực tế với 'Base rate'

  • "Ignoring the base rate can lead to incorrect conclusions."

    "Bỏ qua base rate có thể dẫn đến những kết luận sai lệch."

  • "The doctor explained the base rate of the disease in the population."

    "Bác sĩ giải thích base rate của bệnh trong cộng đồng."

  • "We need to consider the base rate before making a judgment."

    "Chúng ta cần xem xét base rate trước khi đưa ra phán xét."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Base rate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: base rate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

prior probability(xác suất tiên nghiệm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

base rate fallacy(ngụy biện base rate)
Bayes' theorem(định lý Bayes)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Tâm lý học Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Base rate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Base rate thường bị bỏ qua trong các phán đoán và quyết định, dẫn đến lỗi base rate fallacy. Nó đại diện cho thông tin nền, thông tin cơ bản trước khi xem xét các thông tin chi tiết khác. Ví dụ, nếu bạn muốn biết ai đó có khả năng bị bệnh tim hay không, base rate sẽ là tỷ lệ người mắc bệnh tim trong dân số nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Dùng 'of' để chỉ cái gì là base rate: 'the base rate of X', tức là base rate của X.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Base rate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)