(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ printing
B1

printing

Noun

Nghĩa tiếng Việt

in ấn công việc in nghề in
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Printing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động hoặc quá trình sản xuất sách, báo, v.v. bằng cách in.

Definition (English Meaning)

The activity or process of producing books, newspapers, etc. by printing.

Ví dụ Thực tế với 'Printing'

  • "The printing of the book was delayed due to technical issues."

    "Việc in cuốn sách bị trì hoãn do các vấn đề kỹ thuật."

  • "The company specializes in digital printing."

    "Công ty chuyên về in kỹ thuật số."

  • "The printing industry has evolved significantly over the years."

    "Ngành công nghiệp in ấn đã phát triển đáng kể qua nhiều năm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Printing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: printing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ in ấn Kinh doanh Xuất bản

Ghi chú Cách dùng 'Printing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường đề cập đến quá trình sản xuất hàng loạt văn bản và hình ảnh. Nó cũng có thể đề cập đến công nghệ và ngành công nghiệp liên quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

in (e.g., 'in printing'): chỉ phương pháp hoặc kỹ thuật được sử dụng. on (e.g., 'on printing'): ít phổ biến hơn, có thể đề cập đến một bài viết hoặc thảo luận về chủ đề in ấn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Printing'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the printing quality is not good, customers will complain.
Nếu chất lượng in không tốt, khách hàng sẽ phàn nàn.
Phủ định
If you don't improve the printing process, you won't attract more customers.
Nếu bạn không cải thiện quy trình in ấn, bạn sẽ không thu hút được nhiều khách hàng hơn.
Nghi vấn
Will you offer a discount if the printing has errors?
Bạn sẽ giảm giá nếu việc in ấn có lỗi chứ?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is printing the document now.
Cô ấy đang in tài liệu bây giờ.
Phủ định
Not only did the company invest in advanced printing technology, but also it hired skilled technicians.
Công ty không chỉ đầu tư vào công nghệ in ấn tiên tiến, mà còn thuê các kỹ thuật viên lành nghề.

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By next week, the company will have finished printing the new brochures.
Đến tuần tới, công ty sẽ hoàn thành việc in những tờ quảng cáo mới.
Phủ định
By the time the meeting starts, they won't have completed the printing of the report.
Trước khi cuộc họp bắt đầu, họ sẽ chưa hoàn thành việc in báo cáo.
Nghi vấn
Will they have finished printing all the copies before the deadline?
Liệu họ đã hoàn thành việc in tất cả các bản sao trước thời hạn chưa?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will start printing the new catalog next week.
Công ty sẽ bắt đầu in catalog mới vào tuần tới.
Phủ định
They are not going to stop the printing process due to the positive feedback.
Họ sẽ không dừng quá trình in ấn vì những phản hồi tích cực.
Nghi vấn
Will the printing of these documents be completed by tomorrow?
Việc in ấn các tài liệu này có được hoàn thành trước ngày mai không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company was printing thousands of brochures last week.
Công ty đã in hàng ngàn tờ quảng cáo vào tuần trước.
Phủ định
They were not printing counterfeit money; they were printing educational materials.
Họ không in tiền giả; họ đang in tài liệu giáo dục.
Nghi vấn
Were they printing the newspaper when the power went out?
Họ có đang in báo khi mất điện không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has improved its printing process significantly in recent years.
Công ty đã cải thiện quy trình in ấn của mình một cách đáng kể trong những năm gần đây.
Phủ định
They haven't invested in new printing technology this year.
Họ đã không đầu tư vào công nghệ in ấn mới trong năm nay.
Nghi vấn
Has the library finished printing the new book catalog?
Thư viện đã in xong danh mục sách mới chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)