reproduction
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reproduction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình sinh sản; hành động sao chép hoặc tái tạo lại một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
The process of producing offspring; the action of copying or producing something again.
Ví dụ Thực tế với 'Reproduction'
-
"Sexual reproduction involves the combination of genetic material from two parents."
"Sinh sản hữu tính bao gồm sự kết hợp vật chất di truyền từ hai bố mẹ."
-
"The reproduction of the antique vase was remarkably accurate."
"Bản sao của chiếc bình cổ rất chính xác."
-
"Reproduction rates have declined in many developed countries."
"Tỷ lệ sinh sản đã giảm ở nhiều nước phát triển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reproduction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reproduction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong sinh học, 'reproduction' đề cập đến quá trình sinh sản của các sinh vật. Trong nghệ thuật và công nghệ, nó liên quan đến việc tạo ra các bản sao của một tác phẩm hoặc đối tượng. Cần phân biệt với 'replica', thường chỉ một bản sao chính xác, và 'copy', mang nghĩa chung hơn về việc sao chép.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: thường dùng để chỉ nguồn gốc hoặc đối tượng được sao chép (e.g., reproduction of a painting). for: thường dùng để chỉ mục đích của việc sao chép (e.g., reproduction for commercial purposes).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reproduction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.