producing
Verb (present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Producing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đang tạo ra, sản xuất (cái gì đó); gây ra (cái gì đó) xảy ra hoặc tồn tại.
Definition (English Meaning)
Creating or manufacturing (something); causing (something) to happen or exist.
Ví dụ Thực tế với 'Producing'
-
"The factory is producing thousands of cars every month."
"Nhà máy đang sản xuất hàng ngàn chiếc xe hơi mỗi tháng."
-
"She is producing a play for the local theater."
"Cô ấy đang sản xuất một vở kịch cho nhà hát địa phương."
-
"The company is producing innovative new products."
"Công ty đang sản xuất các sản phẩm mới sáng tạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Producing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: produce
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Producing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Producing" là dạng tiếp diễn của động từ "produce". Nó nhấn mạnh hành động đang diễn ra. So với các từ như "creating" và "manufacturing", "producing" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh hơn, bao gồm cả việc tạo ra hàng hóa vật chất, ý tưởng, hoặc kết quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Producing from" thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc của nguyên liệu hoặc yếu tố đầu vào. Ví dụ: "producing energy from solar power". "Producing by" thường đề cập đến phương pháp hoặc người thực hiện quá trình sản xuất. Ví dụ: "producing by automated machinery" hoặc "producing by hand".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Producing'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is going to produce a new line of electric vehicles next year.
|
Công ty sẽ sản xuất một dòng xe điện mới vào năm tới. |
| Phủ định |
They are not going to produce any more DVDs, as streaming is more popular.
|
Họ sẽ không sản xuất thêm bất kỳ đĩa DVD nào nữa, vì phát trực tuyến phổ biến hơn. |
| Nghi vấn |
Is she going to produce the school play this year?
|
Cô ấy có định sản xuất vở kịch của trường năm nay không? |