(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ duplication
B2

duplication

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự sao chép sự nhân đôi sự trùng lặp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Duplication'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình sao chép, nhân đôi một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

The action or process of duplicating something.

Ví dụ Thực tế với 'Duplication'

  • "The duplication of files on the server can lead to storage issues."

    "Việc sao chép các tập tin trên máy chủ có thể dẫn đến các vấn đề về lưu trữ."

  • "Data duplication is a common issue in large databases."

    "Việc trùng lặp dữ liệu là một vấn đề phổ biến trong các cơ sở dữ liệu lớn."

  • "The company is trying to avoid duplication of effort."

    "Công ty đang cố gắng tránh sự trùng lặp nỗ lực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Duplication'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

original(bản gốc)
unique(độc nhất)

Từ liên quan (Related Words)

redundancy(sự dư thừa)
backup(sao lưu)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Duplication'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'duplication' thường được dùng để chỉ việc tạo ra bản sao giống hệt bản gốc. Nó có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, từ tài liệu, dữ liệu, đến vật phẩm, hoặc thậm chí cả gen. Cần phân biệt với 'reproduction' (sản xuất lại), thường ám chỉ việc tạo ra một bản sao, nhưng có thể không hoàn toàn giống hệt bản gốc, đặc biệt trong sinh học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Duplication *of* something: Chỉ rõ cái gì bị sao chép. Ví dụ: 'The duplication of the data caused errors.' (Việc sao chép dữ liệu đã gây ra lỗi.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Duplication'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The duplication of effort resulted in wasted resources.
Sự trùng lặp nỗ lực dẫn đến lãng phí nguồn lực.
Phủ định
We do not need to duplicate the existing data.
Chúng ta không cần sao chép dữ liệu hiện có.
Nghi vấn
Did you duplicate the file before making changes?
Bạn có sao chép tệp trước khi thực hiện thay đổi không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The important documents were duplicated yesterday for backup purposes.
Các tài liệu quan trọng đã được sao chép ngày hôm qua cho mục đích sao lưu.
Phủ định
The software license should not be duplicated without permission.
Giấy phép phần mềm không nên được sao chép mà không được phép.
Nghi vấn
Has the original artwork been duplicated accurately?
Tác phẩm nghệ thuật gốc đã được sao chép chính xác chưa?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the duplication of effort had been a significant waste of resources.
Cô ấy nói rằng sự trùng lặp nỗ lực đã gây lãng phí nguồn lực đáng kể.
Phủ định
He told me that they didn't duplicate the data for security reasons.
Anh ấy nói với tôi rằng họ đã không sao chép dữ liệu vì lý do bảo mật.
Nghi vấn
The professor asked if the student had duplicated any content from the textbook.
Giáo sư hỏi liệu sinh viên có sao chép bất kỳ nội dung nào từ sách giáo khoa hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)