priority inversion
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Priority inversion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình huống trong hệ điều hành hoặc hệ thống thời gian thực, trong đó một tác vụ có độ ưu tiên cao buộc phải chờ một tác vụ có độ ưu tiên thấp hơn hoàn thành công việc của nó, làm đảo ngược hiệu quả độ ưu tiên tương đối của các tác vụ liên quan.
Definition (English Meaning)
A situation in operating systems or real-time systems where a high-priority task is forced to wait for a lower-priority task to complete its work, effectively inverting the relative priorities of the tasks involved.
Ví dụ Thực tế với 'Priority inversion'
-
"Priority inversion can lead to unpredictable behavior in real-time systems."
"Đảo ngược ưu tiên có thể dẫn đến hành vi khó lường trong các hệ thống thời gian thực."
-
"The Mars Pathfinder mission experienced priority inversion, leading to system resets."
"Nhiệm vụ Mars Pathfinder đã gặp phải hiện tượng đảo ngược ưu tiên, dẫn đến việc hệ thống khởi động lại."
-
"Real-time operating systems often implement priority inheritance to mitigate priority inversion."
"Các hệ điều hành thời gian thực thường triển khai kế thừa ưu tiên để giảm thiểu đảo ngược ưu tiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Priority inversion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: priority inversion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Priority inversion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Priority inversion thường xảy ra khi các tác vụ có độ ưu tiên khác nhau chia sẻ một tài nguyên chung (ví dụ: mutex). Tác vụ có độ ưu tiên cao bị chặn lại bởi tác vụ có độ ưu tiên thấp đang giữ tài nguyên. Tác vụ có độ ưu tiên thấp có thể bị trì hoãn bởi các tác vụ trung gian, kéo dài thời gian chờ của tác vụ có độ ưu tiên cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' (priority inversion in real-time systems): chỉ ra lĩnh vực mà hiện tượng này xảy ra. 'within' (priority inversion within a system): chỉ ra phạm vi xảy ra hiện tượng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Priority inversion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.