invert
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Invert'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đảo ngược vị trí, trật tự hoặc sự sắp xếp.
Definition (English Meaning)
Put upside down or in the opposite position, order, or arrangement.
Ví dụ Thực tế với 'Invert'
-
"The photographer inverted the image to create an interesting effect."
"Nhiếp ảnh gia đã đảo ngược hình ảnh để tạo ra một hiệu ứng thú vị."
-
"The washing machine suddenly inverted all the clothes."
"Máy giặt đột nhiên lộn ngược tất cả quần áo."
-
"The government decided to invert its previous policy."
"Chính phủ quyết định đảo ngược chính sách trước đây của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Invert'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inversion
- Verb: invert
- Adjective: inverted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Invert'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'invert' thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi vị trí hoặc trật tự của một cái gì đó. Nó có thể mang nghĩa đen (ví dụ, lật ngược một vật) hoặc nghĩa bóng (ví dụ, đảo ngược một quy trình). Khác với 'reverse' (đảo ngược) ở chỗ 'invert' thường mang ý nghĩa thay đổi hoàn toàn, trong khi 'reverse' chỉ đơn thuần là đi ngược lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Invert in: hiếm gặp, thường dùng trong toán học để chỉ phép nghịch đảo (ví dụ: invert in a circle).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Invert'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We must invert the usual process to achieve a different outcome.
|
Chúng ta phải đảo ngược quy trình thông thường để đạt được một kết quả khác. |
| Phủ định |
You should not invert the fraction before simplifying it.
|
Bạn không nên đảo ngược phân số trước khi đơn giản hóa nó. |
| Nghi vấn |
Can we invert the matrix to solve this equation?
|
Chúng ta có thể đảo ngược ma trận để giải phương trình này không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They invert the usual order to create a surprising effect.
|
Họ đảo ngược trật tự thông thường để tạo ra một hiệu ứng bất ngờ. |
| Phủ định |
He doesn't invert his training routine, which makes it predictable.
|
Anh ấy không đảo ngược thói quen luyện tập của mình, điều này khiến nó trở nên dễ đoán. |
| Nghi vấn |
Do you often invert your perspective to see things differently?
|
Bạn có thường đảo ngược quan điểm của mình để nhìn mọi thứ khác đi không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the market crashed, the fund manager decided to invert his investment strategy, moving from high-risk stocks to safer bonds.
|
Sau khi thị trường sụp đổ, người quản lý quỹ đã quyết định đảo ngược chiến lược đầu tư của mình, chuyển từ cổ phiếu rủi ro cao sang trái phiếu an toàn hơn. |
| Phủ định |
Despite the compelling evidence, the jury did not invert their initial judgment, and the defendant remained free.
|
Bất chấp bằng chứng thuyết phục, bồi thẩm đoàn đã không đảo ngược phán quyết ban đầu của họ, và bị cáo vẫn được tự do. |
| Nghi vấn |
Given the unexpected results, should we invert the usual order of the experiment, and start with the control group?
|
Với kết quả bất ngờ, chúng ta có nên đảo ngược thứ tự thông thường của thí nghiệm và bắt đầu với nhóm đối chứng không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company invests in new technology, they will invert the traditional production process.
|
Nếu công ty đầu tư vào công nghệ mới, họ sẽ đảo ngược quy trình sản xuất truyền thống. |
| Phủ định |
If you don't invert the glass, the water will spill.
|
Nếu bạn không lật ngược cái ly, nước sẽ đổ ra. |
| Nghi vấn |
Will the image be inverted if the lens is incorrectly installed?
|
Hình ảnh có bị đảo ngược không nếu ống kính được lắp đặt không đúng cách? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you invert a glass of water, the water spills.
|
Nếu bạn lật ngược một cốc nước, nước sẽ tràn ra. |
| Phủ định |
When you invert a fraction, you don't change its fundamental value if you also invert the result back.
|
Khi bạn đảo ngược một phân số, bạn không thay đổi giá trị cơ bản của nó nếu bạn cũng đảo ngược kết quả trở lại. |
| Nghi vấn |
If you invert a matrix, does its determinant become its reciprocal?
|
Nếu bạn đảo ngược một ma trận, định thức của nó có trở thành nghịch đảo của nó không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the stock market recovers, they will have inverted their investment strategy to minimize further losses.
|
Vào thời điểm thị trường chứng khoán phục hồi, họ sẽ đã đảo ngược chiến lược đầu tư của mình để giảm thiểu thêm thua lỗ. |
| Phủ định |
She won't have inverted the traditional recipe, preferring to keep the original flavors intact for the cooking competition.
|
Cô ấy sẽ không đảo ngược công thức truyền thống, mà thích giữ nguyên hương vị ban đầu cho cuộc thi nấu ăn. |
| Nghi vấn |
Will the company have inverted its organizational structure by the end of the fiscal year to improve efficiency?
|
Liệu công ty có đảo ngược cấu trúc tổ chức của mình vào cuối năm tài chính để cải thiện hiệu quả không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has inverted its investment strategy in recent years.
|
Công ty đã đảo ngược chiến lược đầu tư của mình trong những năm gần đây. |
| Phủ định |
She hasn't inverted the cake yet, so the icing is still on the bottom.
|
Cô ấy vẫn chưa lật ngược bánh, vì vậy lớp kem vẫn còn ở dưới đáy. |
| Nghi vấn |
Has the photographer inverted the image to correct the perspective?
|
Nhiếp ảnh gia đã đảo ngược hình ảnh để sửa phối cảnh chưa? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to invert the order of the ingredients when baking, but now he follows the recipe.
|
Anh ấy từng đảo ngược thứ tự các nguyên liệu khi nướng bánh, nhưng giờ anh ấy làm theo công thức. |
| Phủ định |
She didn't use to invert her phone screen when reading at night.
|
Cô ấy đã không từng đảo ngược màn hình điện thoại khi đọc sách vào ban đêm. |
| Nghi vấn |
Did they use to invert the classroom desks for group discussions?
|
Họ đã từng đảo ngược bàn học trong lớp để thảo luận nhóm phải không? |