(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prism
B2

prism

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lăng kính góc nhìn quan điểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khối hình học trong suốt với các mặt phẳng, thường là hình tam giác ở hai đầu và các mặt hình chữ nhật, có khả năng phân tách ánh sáng trắng đi qua nó thành các màu của cầu vồng.

Definition (English Meaning)

A transparent geometrical solid with flat, usually triangular, ends and rectangular sides, that separates white light that passes through it into the colours of the rainbow.

Ví dụ Thực tế với 'Prism'

  • "The sunlight was refracted through the prism, creating a beautiful rainbow."

    "Ánh sáng mặt trời bị khúc xạ qua lăng kính, tạo ra một cầu vồng tuyệt đẹp."

  • "The artist used a prism to split the light into its component colors."

    "Người nghệ sĩ đã sử dụng một lăng kính để tách ánh sáng thành các màu thành phần của nó."

  • "Her experiences in the war are viewed through the prism of trauma."

    "Những trải nghiệm của cô ấy trong chiến tranh được nhìn nhận qua lăng kính chấn thương tâm lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: prism
  • Adjective: prismatic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lens(thấu kính)
perspective(quan điểm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý học Quang học

Ghi chú Cách dùng 'Prism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Prism thường được sử dụng để chỉ các lăng kính quang học trong vật lý. Nó cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ một góc nhìn hoặc quan điểm cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

through in of

* **through**: chỉ sự đi qua lăng kính của ánh sáng (the light passes *through* the prism). * **in**: chỉ sự khúc xạ hoặc hiện diện trong lăng kính (the colors *in* the prism). * **of**: thường dùng trong cụm 'a prism *of* light'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prism'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you hold the prism to the light, you will see a rainbow.
Nếu bạn giữ lăng kính trước ánh sáng, bạn sẽ thấy cầu vồng.
Phủ định
If the light isn't refracted through a prism, you won't see the individual colors.
Nếu ánh sáng không bị khúc xạ qua lăng kính, bạn sẽ không thấy các màu sắc riêng lẻ.
Nghi vấn
Will the light separate into its components if it passes through a prism?
Ánh sáng có tách thành các thành phần của nó nếu nó đi qua một lăng kính không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The prismatic effect is often used to create beautiful lighting displays.
Hiệu ứng lăng kính thường được sử dụng để tạo ra các màn trình diễn ánh sáng đẹp mắt.
Phủ định
The prism was not handled with care and got scratched.
Lăng kính không được xử lý cẩn thận và bị trầy xước.
Nghi vấn
Was the light refracted through the prism to separate its colors?
Ánh sáng có bị khúc xạ qua lăng kính để tách các màu của nó không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old science museum used to have a large prism that split sunlight into a rainbow.
Bảo tàng khoa học cũ từng có một lăng kính lớn để tách ánh sáng mặt trời thành cầu vồng.
Phủ định
She didn't use to understand how a prism works until she took a physics class.
Cô ấy đã không hiểu cách một lăng kính hoạt động cho đến khi cô ấy tham gia một lớp vật lý.
Nghi vấn
Did they use to display prismatic art in the gallery?
Họ đã từng trưng bày nghệ thuật lăng trụ trong phòng trưng bày sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)