private investigator
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Private investigator'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người được thuê bởi cá nhân hoặc công ty để thực hiện các dịch vụ điều tra hợp pháp.
Definition (English Meaning)
A person who is hired by individuals or companies to undertake investigatory law services.
Ví dụ Thực tế với 'Private investigator'
-
"She hired a private investigator to track down her missing brother."
"Cô ấy đã thuê một thám tử tư để tìm kiếm người anh trai mất tích của mình."
-
"The private investigator followed the suspect for several days."
"Thám tử tư đã theo dõi nghi phạm trong vài ngày."
-
"Hiring a private investigator can be costly, but it's often necessary."
"Thuê một thám tử tư có thể tốn kém, nhưng thường là cần thiết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Private investigator'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: private investigator
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Private investigator'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được rút gọn thành 'PI' hoặc 'private eye'. Nó chỉ một người được thuê để thu thập thông tin mà không phải là một phần của cơ quan chính phủ hoặc lực lượng cảnh sát. Thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc khi thông tin cần được thu thập một cách kín đáo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Hired by' chỉ ra ai là người thuê thám tử. 'Working for' chỉ ra thám tử đang làm việc cho ai hoặc cái gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Private investigator'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.