anti-abortion
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anti-abortion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phản đối việc phá thai.
Definition (English Meaning)
Opposed to abortion.
Ví dụ Thực tế với 'Anti-abortion'
-
"She is actively involved in anti-abortion campaigns."
"Cô ấy tích cực tham gia vào các chiến dịch phản đối phá thai."
-
"The anti-abortion movement has gained considerable support in recent years."
"Phong trào phản đối phá thai đã nhận được sự ủng hộ đáng kể trong những năm gần đây."
-
"He is a staunch anti-abortion advocate."
"Anh ấy là một người ủng hộ kiên quyết cho phong trào phản đối phá thai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anti-abortion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: anti-abortion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anti-abortion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả quan điểm, tổ chức hoặc hoạt động phản đối việc phá thai. Sắc thái mạnh mẽ hơn 'pro-life', thể hiện sự chống đối chủ động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anti-abortion'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to be anti-abortion before she faced her own difficult pregnancy.
|
Cô ấy từng phản đối phá thai trước khi cô ấy đối mặt với chính thai kỳ khó khăn của mình. |
| Phủ định |
He didn't use to be anti-abortion, but recent events changed his mind.
|
Anh ấy đã không từng phản đối phá thai, nhưng những sự kiện gần đây đã thay đổi suy nghĩ của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Did they use to be anti-abortion activists before they became more moderate?
|
Họ đã từng là những nhà hoạt động phản đối phá thai trước khi trở nên ôn hòa hơn phải không? |