(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sanctity of life
C1

sanctity of life

Danh từ (cụm)

Nghĩa tiếng Việt

tính thiêng liêng của sự sống giá trị thiêng liêng của sự sống sự tôn nghiêm của sự sống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sanctity of life'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Niềm tin rằng sự sống của con người là thiêng liêng và có giá trị nội tại, có nghĩa là nó phải được bảo vệ và tôn trọng ở mọi giai đoạn.

Definition (English Meaning)

The belief that human life is sacred and has intrinsic value, meaning it should be protected and respected at all stages.

Ví dụ Thực tế với 'Sanctity of life'

  • "The debate over abortion often centers on the sanctity of life."

    "Cuộc tranh luận về phá thai thường xoay quanh sự thiêng liêng của sự sống."

  • "Advocates for the sanctity of life argue that every human being has the right to exist."

    "Những người ủng hộ sự thiêng liêng của sự sống lập luận rằng mọi người đều có quyền được tồn tại."

  • "The sanctity of life is a core principle in many religious and ethical systems."

    "Sự thiêng liêng của sự sống là một nguyên tắc cốt lõi trong nhiều hệ thống tôn giáo và đạo đức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sanctity of life'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

value of life(giá trị của sự sống)
sacredness of life(tính thiêng liêng của sự sống)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức học Triết học Luật pháp Y học

Ghi chú Cách dùng 'Sanctity of life'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận về phá thai, trợ tử và các vấn đề y đức khác. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ sự sống, bất kể tuổi tác, sức khỏe hay hoàn cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sanctity of life'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The hospital, which upheld the sanctity of life, refused to perform the abortion.
Bệnh viện, nơi đề cao sự thiêng liêng của sự sống, đã từ chối thực hiện ca phá thai.
Phủ định
Laws that do not respect the sanctity of life are often subject to intense debate.
Luật pháp không tôn trọng sự thiêng liêng của sự sống thường là chủ đề tranh luận gay gắt.
Nghi vấn
Is the sanctity of life, which many religions emphasize, always the most important consideration?
Liệu sự thiêng liêng của sự sống, điều mà nhiều tôn giáo nhấn mạnh, luôn là yếu tố quan trọng nhất sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)