product development
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Product development'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình thiết kế, tạo ra và đưa ra thị trường các sản phẩm hoặc dịch vụ mới.
Definition (English Meaning)
The process of designing, creating, and marketing new products or services.
Ví dụ Thực tế với 'Product development'
-
"The company invests heavily in product development to stay competitive."
"Công ty đầu tư mạnh vào phát triển sản phẩm để duy trì tính cạnh tranh."
-
"Effective product development requires a clear understanding of customer needs."
"Phát triển sản phẩm hiệu quả đòi hỏi sự hiểu biết rõ ràng về nhu cầu của khách hàng."
-
"The product development team worked tirelessly to meet the deadline."
"Đội ngũ phát triển sản phẩm đã làm việc không mệt mỏi để kịp thời hạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Product development'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: product development
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Product development'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và kỹ thuật. Nó bao gồm toàn bộ vòng đời của một sản phẩm, từ ý tưởng ban đầu đến khi ra mắt thị trường và thậm chí cả việc cải tiến sản phẩm sau đó. 'Product development' nhấn mạnh vào sự đổi mới và đáp ứng nhu cầu của thị trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: Được dùng để chỉ lĩnh vực hoặc ngành mà việc phát triển sản phẩm diễn ra (ví dụ: product development in the tech industry). * for: Được dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mục tiêu của việc phát triển sản phẩm (ví dụ: product development for a specific customer segment).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Product development'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That product development is crucial for a company's survival is undeniable.
|
Việc phát triển sản phẩm là rất quan trọng cho sự tồn tại của một công ty là điều không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
What the company needs isn't slower product development.
|
Điều mà công ty cần không phải là phát triển sản phẩm chậm hơn. |
| Nghi vấn |
Whether product development will be successful depends on market research.
|
Việc phát triển sản phẩm có thành công hay không phụ thuộc vào nghiên cứu thị trường. |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new CEO arrives, the team will have been working on product development for six months.
|
Vào thời điểm CEO mới đến, nhóm sẽ đã làm việc trong lĩnh vực phát triển sản phẩm được sáu tháng. |
| Phủ định |
They won't have been focusing on product development before the market research is complete.
|
Họ sẽ không tập trung vào việc phát triển sản phẩm trước khi nghiên cứu thị trường hoàn thành. |
| Nghi vấn |
Will the company have been investing in product development long enough to see a return by next year?
|
Liệu công ty đã đầu tư vào phát triển sản phẩm đủ lâu để thấy được lợi nhuận vào năm tới chưa? |