product innovation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Product innovation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình giới thiệu một sản phẩm (hàng hóa hoặc dịch vụ) mới hoặc được cải tiến đáng kể ra thị trường.
Definition (English Meaning)
The process of introducing a new or significantly improved product (good or service) to the market.
Ví dụ Thực tế với 'Product innovation'
-
"The company's success is largely attributed to its focus on product innovation."
"Sự thành công của công ty phần lớn là nhờ vào việc tập trung vào đổi mới sản phẩm."
-
"Product innovation is crucial for maintaining a competitive edge in the market."
"Đổi mới sản phẩm là rất quan trọng để duy trì lợi thế cạnh tranh trên thị trường."
-
"The company invests heavily in research and development to drive product innovation."
"Công ty đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển để thúc đẩy đổi mới sản phẩm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Product innovation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: product, innovation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Product innovation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh vào việc tạo ra những sản phẩm mới mang tính đột phá hoặc cải tiến đáng kể so với những sản phẩm hiện có. Nó bao gồm cả những thay đổi về tính năng, hiệu suất, chất lượng, thiết kế hoặc trải nghiệm người dùng. Khác với 'incremental improvement' (cải tiến từng bước), 'product innovation' mang tính thay đổi và ảnh hưởng lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' thường được dùng để chỉ lĩnh vực mà đổi mới sản phẩm diễn ra (e.g., product innovation in the automotive industry). 'for' thường được dùng để chỉ mục đích của đổi mới sản phẩm (e.g., product innovation for sustainable development).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Product innovation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.