(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ new product introduction
B2

new product introduction

Noun

Nghĩa tiếng Việt

giới thiệu sản phẩm mới ra mắt sản phẩm mới tung sản phẩm mới ra thị trường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'New product introduction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự ra mắt một mặt hàng hoặc dịch vụ mới ra thị trường.

Definition (English Meaning)

The launch of a new item or service to market.

Ví dụ Thực tế với 'New product introduction'

  • "The new product introduction was a great success, resulting in a significant increase in sales."

    "Việc giới thiệu sản phẩm mới đã thành công rực rỡ, dẫn đến sự tăng trưởng đáng kể về doanh số."

  • "The company invested heavily in the new product introduction."

    "Công ty đã đầu tư mạnh vào việc giới thiệu sản phẩm mới."

  • "A successful new product introduction can boost brand awareness."

    "Việc giới thiệu sản phẩm mới thành công có thể nâng cao nhận diện thương hiệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'New product introduction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: new product introduction
  • Adjective: new
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

product withdrawal(sự rút sản phẩm)
product discontinuation(sự ngừng sản xuất sản phẩm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Marketing

Ghi chú Cách dùng 'New product introduction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và marketing, đề cập đến toàn bộ quá trình giới thiệu sản phẩm mới, bao gồm các hoạt động nghiên cứu thị trường, phát triển sản phẩm, quảng bá và phân phối. Nó nhấn mạnh tính mới mẻ và sự kiện ra mắt chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for into

‘of’ thường được dùng để chỉ đặc điểm của sản phẩm: ‘new product introduction of the year’; ‘for’ thường dùng để chỉ mục đích: ‘new product introduction for increasing sales’; ‘into’ thường đi với động từ ‘launched’ để chỉ việc giới thiệu sản phẩm vào thị trường: ‘new product introduction launched into the market’

Ngữ pháp ứng dụng với 'New product introduction'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)