discounted cash flow
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discounted cash flow'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp định giá được sử dụng để ước tính mức độ hấp dẫn của một cơ hội đầu tư. Phân tích dòng tiền chiết khấu (DCF) sử dụng các dự báo dòng tiền tự do trong tương lai và chiết khấu chúng để có được giá trị hiện tại, được sử dụng để đánh giá tiềm năng đầu tư.
Definition (English Meaning)
A valuation method used to estimate the attractiveness of an investment opportunity. Discounted cash flow (DCF) analysis uses future free cash flow projections and discounts them to arrive at a present value, which is used to evaluate the potential for investment.
Ví dụ Thực tế với 'Discounted cash flow'
-
"The discounted cash flow analysis showed that the project was a worthwhile investment."
"Phân tích dòng tiền chiết khấu cho thấy dự án là một khoản đầu tư đáng giá."
-
"Investors often use discounted cash flow to determine if a stock is undervalued."
"Các nhà đầu tư thường sử dụng dòng tiền chiết khấu để xác định xem một cổ phiếu có bị định giá thấp hay không."
-
"The company's financial model relies heavily on discounted cash flow projections."
"Mô hình tài chính của công ty phụ thuộc nhiều vào các dự báo dòng tiền chiết khấu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Discounted cash flow'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: discounted cash flow
- Adjective: discounted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Discounted cash flow'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
DCF là một phương pháp định giá nội tại, nghĩa là nó cố gắng xác định giá trị của một khoản đầu tư dựa trên các dòng tiền mặt dự kiến trong tương lai của nó. Nó được sử dụng rộng rãi trong tài chính doanh nghiệp và đầu tư. Phân tích DCF đòi hỏi ước tính chính xác dòng tiền trong tương lai, tốc độ tăng trưởng và lãi suất chiết khấu, tất cả đều có thể bị ảnh hưởng bởi các giả định. Do đó, nó có thể nhạy cảm với những thay đổi nhỏ trong các giả định này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được dùng để chỉ đối tượng được chiết khấu: 'discounted cash flow of the project'. 'for' có thể dùng để chỉ mục đích sử dụng DCF: 'Using discounted cash flow for valuation'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Discounted cash flow'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company uses discounted cash flow analysis to evaluate potential investments.
|
Công ty sử dụng phân tích dòng tiền chiết khấu để đánh giá các khoản đầu tư tiềm năng. |
| Phủ định |
We don't rely solely on discounted cash flow when making financial decisions.
|
Chúng tôi không chỉ dựa vào dòng tiền chiết khấu khi đưa ra các quyết định tài chính. |
| Nghi vấn |
What discounted cash flow assumptions did you use for this project?
|
Bạn đã sử dụng những giả định dòng tiền chiết khấu nào cho dự án này? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The analysts will be using discounted cash flow to value the company's assets next quarter.
|
Các nhà phân tích sẽ đang sử dụng dòng tiền chiết khấu để định giá tài sản của công ty vào quý tới. |
| Phủ định |
They won't be relying solely on discounted cash flow when making their investment decisions.
|
Họ sẽ không chỉ dựa vào dòng tiền chiết khấu khi đưa ra quyết định đầu tư. |
| Nghi vấn |
Will the finance team be implementing discounted cash flow models throughout the project?
|
Liệu nhóm tài chính có đang triển khai các mô hình dòng tiền chiết khấu trong suốt dự án không? |