profit investment ratio
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Profit investment ratio'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chỉ số tài chính so sánh lợi nhuận của một công ty với khoản đầu tư của công ty đó, cung cấp cái nhìn sâu sắc về mức độ hiệu quả của việc sử dụng vốn đầu tư để tạo ra lợi nhuận.
Definition (English Meaning)
A financial metric that compares a company's profit to its investment, providing insight into how effectively the invested capital is being used to generate profits.
Ví dụ Thực tế với 'Profit investment ratio'
-
"The company's profit investment ratio improved significantly after implementing the new strategy."
"Tỷ lệ lợi nhuận trên đầu tư của công ty đã cải thiện đáng kể sau khi triển khai chiến lược mới."
-
"A high profit investment ratio is desirable for investors."
"Tỷ lệ lợi nhuận trên đầu tư cao là điều mong muốn đối với các nhà đầu tư."
-
"Calculating the profit investment ratio helps determine the profitability of a project."
"Tính toán tỷ lệ lợi nhuận trên đầu tư giúp xác định khả năng sinh lời của một dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Profit investment ratio'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: profit investment ratio
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Profit investment ratio'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ số này thường được sử dụng để đánh giá hiệu suất tài chính của một công ty hoặc dự án. Nó giúp các nhà đầu tư và nhà quản lý hiểu được lợi nhuận thu được so với số vốn bỏ ra. Một tỷ lệ cao hơn thường cho thấy hiệu quả đầu tư tốt hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: The profit investment ratio *of* the company increased. (Tỷ lệ lợi nhuận trên đầu tư *của* công ty đã tăng.)
* in: Analyzing the profit investment ratio *in* various sectors. (Phân tích tỷ lệ lợi nhuận trên đầu tư *trong* các lĩnh vực khác nhau.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Profit investment ratio'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.