value investment ratio
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Value investment ratio'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chỉ số tài chính được sử dụng để đánh giá xem một cổ phiếu có bị định giá thấp hay không bằng cách so sánh giá của nó với các yếu tố cơ bản như thu nhập, giá trị sổ sách hoặc dòng tiền. Nó giúp các nhà đầu tư xác định các công ty có giá cổ phiếu có thể đang giao dịch dưới giá trị nội tại của chúng.
Definition (English Meaning)
A financial metric used to assess whether a stock is undervalued by comparing its price to fundamental factors such as earnings, book value, or cash flow. It helps investors identify companies whose stock price may be trading below their intrinsic value.
Ví dụ Thực tế với 'Value investment ratio'
-
"Analyzing value investment ratios is crucial for making informed investment decisions."
"Phân tích các tỷ lệ đầu tư giá trị là rất quan trọng để đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt."
-
"The investor used the value investment ratio to identify potentially undervalued companies."
"Nhà đầu tư đã sử dụng tỷ lệ đầu tư giá trị để xác định các công ty có khả năng bị định giá thấp."
-
"A high value investment ratio may indicate that a company's stock is overvalued."
"Một tỷ lệ đầu tư giá trị cao có thể cho thấy cổ phiếu của một công ty đang bị định giá quá cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Value investment ratio'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: value investment ratio
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Value investment ratio'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ số này không phải là một con số cụ thể, mà là một khái niệm chung để chỉ việc sử dụng các tỷ lệ tài chính (như P/E, P/B, P/CF) để đánh giá cổ phiếu. Không nên nhầm lẫn với các tỷ lệ cụ thể. Sự khác biệt nằm ở việc 'value investment ratio' là khái niệm về việc dùng các tỷ lệ khác để định giá, còn các tỷ lệ cụ thể là các công thức tính toán.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: thường dùng để chỉ bản chất hoặc thành phần của tỷ lệ (ví dụ: 'analysis of value investment ratio'). in: thường dùng để chỉ việc sử dụng tỷ lệ trong một bối cảnh cụ thể (ví dụ: 'significant increase in value investment ratio').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Value investment ratio'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.