(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ internal rate of return
C1

internal rate of return

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tỷ suất sinh lời nội bộ lãi suất hoàn vốn nội bộ tỷ lệ hoàn vốn nội tại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Internal rate of return'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tỷ suất sinh lời nội bộ, là tỷ lệ chiết khấu mà tại đó giá trị hiện tại ròng (NPV) của tất cả các dòng tiền từ một dự án cụ thể bằng không.

Definition (English Meaning)

The discount rate that makes the net present value (NPV) of all cash flows from a particular project equal to zero.

Ví dụ Thực tế với 'Internal rate of return'

  • "The internal rate of return for this investment is projected to be 15%."

    "Tỷ suất sinh lời nội bộ cho khoản đầu tư này được dự kiến là 15%."

  • "Calculating the internal rate of return is essential for capital budgeting decisions."

    "Tính toán tỷ suất sinh lời nội bộ là điều cần thiết cho các quyết định lập ngân sách vốn."

  • "A higher internal rate of return generally indicates a more desirable investment."

    "Tỷ suất sinh lời nội bộ cao hơn thường cho thấy một khoản đầu tư hấp dẫn hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Internal rate of return'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: internal rate of return
  • Adjective: internal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

net present value (NPV)(giá trị hiện tại ròng (NPV))
discount rate(tỷ lệ chiết khấu)
hurdle rate(lãi suất tối thiểu chấp nhận được)
cash flow(dòng tiền)
return on investment (ROI)(tỷ suất hoàn vốn đầu tư (ROI))

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Internal rate of return'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

IRR là một công cụ được sử dụng trong phân tích tài chính để ước tính khả năng sinh lời tiềm năng của các khoản đầu tư hoặc dự án. Nó thể hiện tỷ lệ chiết khấu khiến giá trị hiện tại của các dòng tiền vào bằng với chi phí ban đầu của khoản đầu tư. IRR thường được so sánh với lãi suất tối thiểu chấp nhận được (hurdle rate) để quyết định xem có nên thực hiện một dự án hay không. Nếu IRR cao hơn hurdle rate, dự án được coi là có lợi nhuận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường đi kèm với 'of' để chỉ tỷ suất sinh lời nội bộ *của* một dự án, khoản đầu tư cụ thể. Ví dụ: 'the internal rate of return of this project'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Internal rate of return'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)