(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ profitably
B2

profitably

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách sinh lợi có lợi nhuận một cách có hiệu quả kinh tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Profitably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách sinh lợi nhuận hoặc lợi thế.

Definition (English Meaning)

In a way that yields a profit or advantage.

Ví dụ Thực tế với 'Profitably'

  • "The company invested its capital profitably in renewable energy."

    "Công ty đã đầu tư vốn một cách sinh lợi vào năng lượng tái tạo."

  • "The land was farmed profitably for many years."

    "Đất đai đã được canh tác sinh lợi trong nhiều năm."

  • "We need to utilize our resources more profitably."

    "Chúng ta cần sử dụng các nguồn lực của mình một cách sinh lợi hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Profitably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: profitably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unprofitably(một cách không sinh lợi)
unsuccessfully(một cách không thành công)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Profitably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'profitably' thường được sử dụng để mô tả cách thức một hoạt động, đầu tư hoặc kinh doanh được thực hiện để tạo ra lợi nhuận. Nó nhấn mạnh tính hiệu quả và khả năng tạo ra lợi ích tài chính. So với các từ đồng nghĩa như 'successfully', 'advantageously', 'profitably' tập trung cụ thể vào lợi nhuận tài chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Profitably'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)