profligately
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Profligately'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách phung phí, hoang phí, vô độ.
Definition (English Meaning)
In a recklessly extravagant or wasteful manner.
Ví dụ Thực tế với 'Profligately'
-
"The company spent profligately on marketing campaigns that yielded little result."
"Công ty đã chi tiêu hoang phí vào các chiến dịch marketing mà không mang lại kết quả gì."
-
"He lived profligately, quickly spending his inheritance."
"Anh ta sống hoang phí, nhanh chóng tiêu hết gia tài thừa kế."
-
"The government was accused of spending taxpayers' money profligately."
"Chính phủ bị cáo buộc đã tiêu xài hoang phí tiền thuế của người dân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Profligately'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: profligately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Profligately'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường dùng để miêu tả cách tiêu tiền, sử dụng tài nguyên hoặc năng lượng một cách không cần thiết và gây lãng phí. Nó nhấn mạnh sự thiếu suy nghĩ và kiểm soát trong việc sử dụng những thứ có giá trị. Sự khác biệt với các từ như 'wastefully' là 'profligately' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự cố ý và thái quá.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Profligately'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.