(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ progressively less
C1

progressively less

Trạng từ + Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

ngày càng ít giảm dần càng ngày càng ít
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Progressively less'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giảm dần về số lượng hoặc cường độ theo thời gian; dần trở nên nhỏ hơn hoặc yếu hơn.

Definition (English Meaning)

Decreasing in amount or intensity over time; gradually becoming smaller or weaker.

Ví dụ Thực tế với 'Progressively less'

  • "The pain became progressively less intense after taking the medication."

    "Cơn đau dần dần bớt dữ dội sau khi uống thuốc."

  • "The company's profits became progressively less over the last quarter."

    "Lợi nhuận của công ty ngày càng giảm trong quý vừa qua."

  • "She felt progressively less interested in her studies."

    "Cô ấy cảm thấy ngày càng ít hứng thú với việc học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Progressively less'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gradually less(ít dần, dần dần ít hơn)
increasingly less(ngày càng ít hơn (ít phổ biến hơn 'progressively less' và có thể gây nhầm lẫn))
decreasingly(giảm dần)

Trái nghĩa (Antonyms)

progressively more(ngày càng nhiều hơn)
increasingly more(càng ngày càng nhiều)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Khoa học xã hội Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Progressively less'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này diễn tả một sự suy giảm diễn ra một cách từ từ và liên tục. 'Progressively' nhấn mạnh quá trình dần dần, không phải là một sự thay đổi đột ngột. Nó thường được dùng để miêu tả các xu hướng tiêu cực, nhưng cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh trung lập hoặc tích cực tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Progressively less'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)