progressively more
Trạng từ (Adverb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Progressively more'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tăng dần; theo kiểu tiến triển.
Definition (English Meaning)
Increasing steadily; in a progressive manner.
Ví dụ Thực tế với 'Progressively more'
-
"The situation became progressively more difficult."
"Tình hình ngày càng trở nên khó khăn hơn."
-
"The company is becoming progressively more innovative."
"Công ty đang ngày càng trở nên sáng tạo hơn."
-
"The treatment is progressively more effective."
"Phương pháp điều trị ngày càng hiệu quả hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Progressively more'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: progressively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Progressively more'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'progressively more' thường được dùng để diễn tả sự tăng lên về mức độ hoặc số lượng một cách liên tục theo thời gian. Nó nhấn mạnh quá trình tăng tiến đều đặn, không đột ngột. Khác với 'increasingly', 'progressively' thường mang ý nghĩa kế hoạch, có hệ thống hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Progressively more'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.