(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ progressively more
C1

progressively more

Trạng từ (Adverb)

Nghĩa tiếng Việt

ngày càng càng ngày càng dần dần trở nên từ từ trở nên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Progressively more'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tăng dần; theo kiểu tiến triển.

Definition (English Meaning)

Increasing steadily; in a progressive manner.

Ví dụ Thực tế với 'Progressively more'

  • "The situation became progressively more difficult."

    "Tình hình ngày càng trở nên khó khăn hơn."

  • "The company is becoming progressively more innovative."

    "Công ty đang ngày càng trở nên sáng tạo hơn."

  • "The treatment is progressively more effective."

    "Phương pháp điều trị ngày càng hiệu quả hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Progressively more'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

increasingly(ngày càng)
gradually(dần dần)
steadily(đều đặn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

evolution(sự tiến hóa)
development(sự phát triển)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (General)

Ghi chú Cách dùng 'Progressively more'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'progressively more' thường được dùng để diễn tả sự tăng lên về mức độ hoặc số lượng một cách liên tục theo thời gian. Nó nhấn mạnh quá trình tăng tiến đều đặn, không đột ngột. Khác với 'increasingly', 'progressively' thường mang ý nghĩa kế hoạch, có hệ thống hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Progressively more'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)