(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ interdiction
C1

interdiction

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự ngăn chặn sự cấm đoán hoạt động ngăn chặn (quân sự)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interdiction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động cấm đoán hoặc ngăn chặn điều gì đó.

Definition (English Meaning)

The action of prohibiting or forbidding something.

Ví dụ Thực tế với 'Interdiction'

  • "The interdiction of arms shipments to the rebels was crucial to the government's success."

    "Việc ngăn chặn các lô hàng vũ khí đến tay quân nổi dậy là rất quan trọng đối với thành công của chính phủ."

  • "The UN imposed an interdiction on the trade of certain goods."

    "Liên Hợp Quốc áp đặt lệnh cấm đối với việc buôn bán một số hàng hóa nhất định."

  • "The police carried out an interdiction operation to stop drug trafficking."

    "Cảnh sát thực hiện một chiến dịch ngăn chặn để chặn đứng việc buôn bán ma túy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Interdiction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: interdiction
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

permission(sự cho phép)
allowance(sự chấp thuận)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Interdiction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Interdiction mang ý nghĩa ngăn chặn một hành động, hoạt động hoặc sự xâm nhập. Trong quân sự, nó thường liên quan đến việc ngăn chặn đối phương di chuyển hoặc sử dụng nguồn cung cấp. Nó khác với 'prohibition' (cấm) ở chỗ 'interdiction' nhấn mạnh vào việc ngăn chặn hành động đang diễn ra hoặc sắp xảy ra, trong khi 'prohibition' là một lệnh cấm chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'interdiction of' được sử dụng để chỉ đối tượng bị cấm hoặc ngăn chặn. Ví dụ: interdiction of weapons.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Interdiction'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)