(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ promenading
B2

promenading

Động từ (V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đi dạo tản bộ đi bộ thưởng ngoạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Promenading'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đi dạo, đi bộ thong thả để thưởng ngoạn, đặc biệt là ở nơi công cộng.

Definition (English Meaning)

Walking for pleasure, especially in a public place.

Ví dụ Thực tế với 'Promenading'

  • "They were promenading along the beach at sunset."

    "Họ đang đi dạo dọc theo bãi biển lúc hoàng hôn."

  • "She enjoys promenading in the park on Sunday afternoons."

    "Cô ấy thích đi dạo trong công viên vào các buổi chiều chủ nhật."

  • "The tourists were promenading along the waterfront."

    "Những du khách đang đi dạo dọc theo bờ sông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Promenading'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

strolling(đi dạo)
walking(đi bộ)
sauntering(tản bộ)

Trái nghĩa (Antonyms)

rushing(vội vã)
hurrying(hối hả)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Văn hóa Du lịch

Ghi chú Cách dùng 'Promenading'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Promenading” là dạng V-ing (hiện tại phân từ) của động từ “promenade”. Thường được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra. Nó mang sắc thái trang trọng và gợi nhớ đến những hoạt động giải trí nhàn nhã, thường thấy ở những địa điểm du lịch, khu nghỉ dưỡng hoặc các công viên lớn. Khác với “walking” đơn thuần, “promenading” nhấn mạnh mục đích thư giãn, tận hưởng không gian xung quanh và đôi khi là để phô trương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

along in through

‘Along’ chỉ việc đi dạo dọc theo một con đường, bờ sông, bãi biển. ‘In’ chỉ việc đi dạo trong một khu vực cụ thể như công viên, khu vườn. ‘Through’ chỉ việc đi dạo xuyên qua một khu vực.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Promenading'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)