esplanade
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Esplanade'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu vực bằng phẳng, rộng mở và dài, thường nằm cạnh biển, nơi mọi người có thể đi dạo để giải trí; một lối đi dạo.
Definition (English Meaning)
A long, open, level area, typically beside the sea, along which people may walk for pleasure; a promenade.
Ví dụ Thực tế với 'Esplanade'
-
"The esplanade offers stunning views of the coastline."
"Con đường đi dạo ven biển này mang đến khung cảnh tuyệt đẹp của bờ biển."
-
"The city council plans to build a new esplanade along the river."
"Hội đồng thành phố có kế hoạch xây dựng một lối đi dạo mới dọc theo bờ sông."
-
"We enjoyed a leisurely stroll along the esplanade."
"Chúng tôi đã có một buổi đi dạo thư giãn dọc theo con đường ven biển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Esplanade'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: esplanade
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Esplanade'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'esplanade' thường ám chỉ một không gian công cộng được thiết kế để đi bộ và thư giãn, thường có tầm nhìn đẹp. Nó có thể khác với 'promenade' ở chỗ nhấn mạnh hơn vào không gian rộng rãi và thoáng đãng. Nó thường được xây dựng ở các khu vực ven biển hoặc ven sông.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Along' được sử dụng để chỉ sự chuyển động hoặc vị trí dọc theo chiều dài của esplanade (ví dụ: 'walking along the esplanade'). 'On' được sử dụng để chỉ vị trí trên bề mặt của esplanade (ví dụ: 'meeting on the esplanade').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Esplanade'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the esplanade offers stunning ocean views is undeniable.
|
Việc con đường ven biển (esplanade) mang đến những khung cảnh đại dương tuyệt đẹp là không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
Whether the esplanade will be closed for construction is not yet known.
|
Việc con đường ven biển (esplanade) có bị đóng cửa để xây dựng hay không vẫn chưa được biết. |
| Nghi vấn |
Where the esplanade ends is a question for local historians.
|
Con đường ven biển (esplanade) kết thúc ở đâu là một câu hỏi dành cho các nhà sử học địa phương. |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city built a beautiful esplanade along the coast.
|
Thành phố đã xây dựng một con đường dạo ven biển tuyệt đẹp dọc theo bờ biển. |
| Phủ định |
They did not include an esplanade in the original plans for the park.
|
Họ đã không bao gồm một con đường dạo ven biển trong kế hoạch ban đầu cho công viên. |
| Nghi vấn |
Did she enjoy walking along the esplanade?
|
Cô ấy có thích đi dạo dọc theo con đường dạo ven biển không? |