(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ punctually
B2

punctually

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

đúng giờ đúng hẹn không chậm trễ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Punctually'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách đúng giờ; vào thời gian đã định; chính xác vào thời gian đã định; nhanh chóng.

Definition (English Meaning)

In a punctual manner; at the appointed time; exactly at the time appointed; promptly.

Ví dụ Thực tế với 'Punctually'

  • "The train arrived punctually at 9 a.m."

    "Chuyến tàu đến đúng giờ vào lúc 9 giờ sáng."

  • "She always attends meetings punctually."

    "Cô ấy luôn tham dự các cuộc họp đúng giờ."

  • "The package was delivered punctually as promised."

    "Gói hàng đã được giao đúng giờ như đã hứa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Punctually'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: punctually
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

promptly(nhanh chóng, kịp thời)
on time(đúng giờ)
sharp(đúng (thời gian), đúng giờ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Punctually'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'punctually' nhấn mạnh việc tuân thủ thời gian một cách chính xác và không chậm trễ. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc khi sự đúng giờ đặc biệt quan trọng. Sự khác biệt với 'on time' là 'punctually' mang tính trang trọng và chính xác hơn, trong khi 'on time' chỉ đơn giản là không muộn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Punctually'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)