punctually
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Punctually'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách đúng giờ; vào thời gian đã định; chính xác vào thời gian đã định; nhanh chóng.
Definition (English Meaning)
In a punctual manner; at the appointed time; exactly at the time appointed; promptly.
Ví dụ Thực tế với 'Punctually'
-
"The train arrived punctually at 9 a.m."
"Chuyến tàu đến đúng giờ vào lúc 9 giờ sáng."
-
"She always attends meetings punctually."
"Cô ấy luôn tham dự các cuộc họp đúng giờ."
-
"The package was delivered punctually as promised."
"Gói hàng đã được giao đúng giờ như đã hứa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Punctually'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: punctually
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Punctually'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'punctually' nhấn mạnh việc tuân thủ thời gian một cách chính xác và không chậm trễ. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc khi sự đúng giờ đặc biệt quan trọng. Sự khác biệt với 'on time' là 'punctually' mang tính trang trọng và chính xác hơn, trong khi 'on time' chỉ đơn giản là không muộn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Punctually'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.