(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ swiftly
B2

swiftly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách nhanh chóng mau chóng nhanh nhẹn thoăn thoắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Swiftly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách nhanh chóng và mau lẹ; tốc hành.

Definition (English Meaning)

In a quick and rapid manner; speedily.

Ví dụ Thực tế với 'Swiftly'

  • "The ambulance arrived swiftly at the scene of the accident."

    "Xe cứu thương đã đến hiện trường vụ tai nạn một cách nhanh chóng."

  • "The news spread swiftly through the town."

    "Tin tức lan truyền nhanh chóng khắp thị trấn."

  • "She moved swiftly to avoid the falling debris."

    "Cô ấy di chuyển nhanh nhẹn để tránh mảnh vỡ rơi xuống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Swiftly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: swiftly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

slowly(chậm chạp)
leisurely(thong thả)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Swiftly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'swiftly' nhấn mạnh tốc độ và sự nhanh chóng, thường ám chỉ sự hiệu quả và không trì trệ. So với 'quickly', 'swiftly' có phần trang trọng và thơ mộng hơn. 'Rapidly' cũng chỉ tốc độ nhanh, nhưng có thể ám chỉ sự thay đổi nhanh chóng hơn là chỉ hành động đơn thuần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Swiftly'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The falcon was diving swiftly towards its prey.
Con chim ưng đang lao nhanh về phía con mồi của nó.
Phủ định
The information wasn't spreading swiftly enough through the network.
Thông tin không lan truyền đủ nhanh qua mạng lưới.
Nghi vấn
Was the river flowing swiftly after the heavy rain?
Có phải dòng sông đang chảy xiết sau trận mưa lớn?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project team has swiftly completed the initial phase.
Đội dự án đã hoàn thành giai đoạn đầu một cách nhanh chóng.
Phủ định
She has not swiftly adapted to the new work environment.
Cô ấy đã không thích nghi nhanh chóng với môi trường làm việc mới.
Nghi vấn
Has the company swiftly responded to the customer complaints?
Công ty đã phản hồi nhanh chóng các khiếu nại của khách hàng chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)