immediately
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immediately'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngay lập tức; không chậm trễ.
Definition (English Meaning)
Without any delay; instantly.
Ví dụ Thực tế với 'Immediately'
-
"She responded immediately to my request."
"Cô ấy đã trả lời yêu cầu của tôi ngay lập tức."
-
"The ambulance arrived immediately."
"Xe cứu thương đến ngay lập tức."
-
"We need to address this issue immediately."
"Chúng ta cần giải quyết vấn đề này ngay lập tức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Immediately'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: immediately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Immediately'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "immediately" nhấn mạnh sự khẩn trương và không có sự chậm trễ. Nó thường được dùng để diễn tả một hành động xảy ra ngay sau một hành động hoặc sự kiện khác. So với các từ đồng nghĩa như "instantly," "at once," và "directly," "immediately" có thể mang sắc thái trang trọng hơn một chút, nhưng sự khác biệt là rất nhỏ. "Instantly" thường mang nghĩa xảy ra nhanh chóng như chớp. "At once" có thể mang nghĩa đồng thời. "Directly" có thể ám chỉ đến thứ tự xảy ra sự việc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'immediately after', nó có nghĩa là ngay sau khi một sự kiện gì đó xảy ra. Ví dụ, 'immediately after the meeting'. Khi dùng 'immediately upon', nó có nghĩa tương tự như 'immediately after', nhưng thường dùng trong văn phong trang trọng hơn. Ví dụ, 'immediately upon arrival'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Immediately'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To respond immediately is crucial in emergency situations.
|
Phản hồi ngay lập tức là rất quan trọng trong các tình huống khẩn cấp. |
| Phủ định |
It's important not to react immediately without considering the consequences.
|
Điều quan trọng là không phản ứng ngay lập tức mà không xem xét hậu quả. |
| Nghi vấn |
Why do you want to leave immediately?
|
Tại sao bạn muốn rời đi ngay lập tức? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Yes, I understand, and I will respond immediately.
|
Vâng, tôi hiểu, và tôi sẽ trả lời ngay lập tức. |
| Phủ định |
Unfortunately, he didn't react immediately, a decision he now regrets.
|
Thật không may, anh ấy đã không phản ứng ngay lập tức, một quyết định mà giờ anh ấy hối tiếc. |
| Nghi vấn |
Well, considering the urgency, should we act immediately?
|
Chà, xét đến sự cấp bách, chúng ta có nên hành động ngay lập tức không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the doctor had arrived earlier, the patient would have been treated immediately.
|
Nếu bác sĩ đến sớm hơn, bệnh nhân đã được điều trị ngay lập tức. |
| Phủ định |
If the fire alarm had not sounded, the building would not have been evacuated immediately.
|
Nếu chuông báo cháy không reo, tòa nhà đã không được sơ tán ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
Would the police have investigated immediately if someone had reported the crime?
|
Cảnh sát có điều tra ngay lập tức nếu ai đó báo cáo vụ án không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you heat ice, it melts immediately.
|
Nếu bạn đun nóng đá, nó tan chảy ngay lập tức. |
| Phủ định |
If you don't water plants, they don't grow immediately.
|
Nếu bạn không tưới nước cho cây, chúng không phát triển ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
If you press the emergency button, does the alarm sound immediately?
|
Nếu bạn nhấn nút khẩn cấp, chuông báo động có kêu ngay lập tức không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The suspect will be arrested immediately upon arrival.
|
Nghi phạm sẽ bị bắt ngay lập tức khi vừa đến. |
| Phủ định |
The evidence was not immediately released to the public.
|
Bằng chứng đã không được công bố ngay lập tức cho công chúng. |
| Nghi vấn |
Will the package be shipped immediately after payment?
|
Gói hàng sẽ được giao ngay sau khi thanh toán chứ? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she would leave immediately after the meeting.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ rời đi ngay lập tức sau cuộc họp. |
| Phủ định |
He told me that he didn't need to respond immediately.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không cần phải trả lời ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
She asked if I could come immediately.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có thể đến ngay lập tức không. |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My sister's boss immediately approved her vacation request.
|
Sếp của chị tôi ngay lập tức chấp thuận yêu cầu nghỉ phép của cô ấy. |
| Phủ định |
John and Mary's manager didn't immediately understand the problem.
|
Quản lý của John và Mary đã không hiểu vấn đề ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
Did the company's CEO immediately respond to the crisis?
|
Giám đốc điều hành của công ty có phản hồi ngay lập tức trước cuộc khủng hoảng không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to reply immediately when I sent her messages.
|
Cô ấy thường trả lời ngay lập tức khi tôi gửi tin nhắn cho cô ấy. |
| Phủ định |
I didn't use to react immediately to every notification on my phone.
|
Tôi đã không từng phản ứng ngay lập tức với mọi thông báo trên điện thoại của mình. |
| Nghi vấn |
Did you use to call your parents immediately after arriving at a new place?
|
Bạn có thường gọi cho bố mẹ ngay sau khi đến một địa điểm mới không? |