(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pronounceable
B2

pronounceable

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có thể phát âm được dễ phát âm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pronounceable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể phát âm được.

Definition (English Meaning)

Capable of being pronounced.

Ví dụ Thực tế với 'Pronounceable'

  • "The company wanted a product name that was both memorable and pronounceable."

    "Công ty muốn một cái tên sản phẩm vừa dễ nhớ vừa dễ phát âm."

  • "This word is not very pronounceable for beginners."

    "Từ này không dễ phát âm cho người mới bắt đầu."

  • "They chose a pronounceable acronym for the organization."

    "Họ đã chọn một từ viết tắt dễ phát âm cho tổ chức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pronounceable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: pronounceable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unpronounceable(không thể phát âm được)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Pronounceable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả một từ, tên, hoặc cụm từ mà người nói có thể dễ dàng hoặc thuận tiện phát âm. Nó tập trung vào khả năng phát âm dễ dàng hơn là việc phát âm đó có chính xác hay không. Thường được dùng trong ngữ cảnh thảo luận về cách đặt tên sản phẩm, thiết kế ngôn ngữ, hoặc đơn giản là đánh giá độ khó của một từ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pronounceable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)