prop up
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prop up'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chống đỡ một vật gì đó về mặt vật lý, thường là để nó không bị đổ.
Definition (English Meaning)
To support something physically, often so that it does not fall down.
Ví dụ Thực tế với 'Prop up'
-
"The old fence was propped up with wooden posts."
"Hàng rào cũ được chống đỡ bằng các cột gỗ."
-
"He used a stick to prop up the branch."
"Anh ấy dùng một cái gậy để chống đỡ cành cây."
-
"We need to prop up our defenses against the new threat."
"Chúng ta cần củng cố hệ thống phòng thủ để chống lại mối đe dọa mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prop up'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: prop up
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prop up'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ việc chống đỡ một vật thể yếu hoặc đang có nguy cơ đổ. Khác với 'support' mang nghĩa hỗ trợ, 'prop up' nhấn mạnh vào việc giữ cho một vật không bị sụp đổ. Có thể dùng theo nghĩa bóng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prop up'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He propped up the leaning fence with a stick, didn't he?
|
Anh ấy đã chống đỡ hàng rào bị nghiêng bằng một cái gậy, phải không? |
| Phủ định |
They didn't prop up the old building, did they?
|
Họ đã không chống đỡ tòa nhà cũ, phải không? |
| Nghi vấn |
They are going to prop up the old bridge, aren't they?
|
Họ sẽ chống đỡ cây cầu cũ, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new CEO arrives, the board will have propped up the company's failing stock price.
|
Vào thời điểm CEO mới đến, hội đồng quản trị sẽ đã chống đỡ giá cổ phiếu đang giảm sút của công ty. |
| Phủ định |
By next quarter, the government won't have propped up the failing industry any longer.
|
Đến quý tới, chính phủ sẽ không còn chống đỡ ngành công nghiệp đang suy thoái nữa. |
| Nghi vấn |
Will the international community have propped up the fragile peace agreement by the end of the year?
|
Liệu cộng đồng quốc tế sẽ đã củng cố thỏa thuận hòa bình mong manh vào cuối năm nay? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's efforts to prop up the failing economy were commendable.
|
Những nỗ lực của công ty để hỗ trợ nền kinh tế đang suy yếu rất đáng khen ngợi. |
| Phủ định |
The government's decision not to prop up the bank surprised many investors.
|
Quyết định của chính phủ không hỗ trợ ngân hàng đã làm nhiều nhà đầu tư ngạc nhiên. |
| Nghi vấn |
Is the community's support enough to prop up the struggling local businesses?
|
Liệu sự hỗ trợ của cộng đồng có đủ để hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương đang gặp khó khăn không? |