(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prop up
B2

prop up

Verb

Nghĩa tiếng Việt

chống đỡ vực dậy củng cố hỗ trợ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prop up'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chống đỡ một vật gì đó về mặt vật lý, thường là để nó không bị đổ.

Definition (English Meaning)

To support something physically, often so that it does not fall down.

Ví dụ Thực tế với 'Prop up'

  • "The old fence was propped up with wooden posts."

    "Hàng rào cũ được chống đỡ bằng các cột gỗ."

  • "He used a stick to prop up the branch."

    "Anh ấy dùng một cái gậy để chống đỡ cành cây."

  • "We need to prop up our defenses against the new threat."

    "Chúng ta cần củng cố hệ thống phòng thủ để chống lại mối đe dọa mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prop up'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: prop up
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Prop up'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ việc chống đỡ một vật thể yếu hoặc đang có nguy cơ đổ. Khác với 'support' mang nghĩa hỗ trợ, 'prop up' nhấn mạnh vào việc giữ cho một vật không bị sụp đổ. Có thể dùng theo nghĩa bóng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prop up'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He propped up the leaning fence with a stick, didn't he?
Anh ấy đã chống đỡ hàng rào bị nghiêng bằng một cái gậy, phải không?
Phủ định
They didn't prop up the old building, did they?
Họ đã không chống đỡ tòa nhà cũ, phải không?
Nghi vấn
They are going to prop up the old bridge, aren't they?
Họ sẽ chống đỡ cây cầu cũ, phải không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new CEO arrives, the board will have propped up the company's failing stock price.
Vào thời điểm CEO mới đến, hội đồng quản trị sẽ đã chống đỡ giá cổ phiếu đang giảm sút của công ty.
Phủ định
By next quarter, the government won't have propped up the failing industry any longer.
Đến quý tới, chính phủ sẽ không còn chống đỡ ngành công nghiệp đang suy thoái nữa.
Nghi vấn
Will the international community have propped up the fragile peace agreement by the end of the year?
Liệu cộng đồng quốc tế sẽ đã củng cố thỏa thuận hòa bình mong manh vào cuối năm nay?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's efforts to prop up the failing economy were commendable.
Những nỗ lực của công ty để hỗ trợ nền kinh tế đang suy yếu rất đáng khen ngợi.
Phủ định
The government's decision not to prop up the bank surprised many investors.
Quyết định của chính phủ không hỗ trợ ngân hàng đã làm nhiều nhà đầu tư ngạc nhiên.
Nghi vấn
Is the community's support enough to prop up the struggling local businesses?
Liệu sự hỗ trợ của cộng đồng có đủ để hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương đang gặp khó khăn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)