natural gas
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Natural gas'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hỗn hợp hydrocarbon khí tự nhiên, chủ yếu bao gồm metan, nhưng thường bao gồm các lượng khác nhau của các ankan cao hơn khác và đôi khi một tỷ lệ nhỏ carbon dioxide, nitơ, hydro sunfua hoặc heli.
Definition (English Meaning)
A naturally occurring mixture of gaseous hydrocarbons consisting primarily of methane, but commonly including varying amounts of other higher alkanes, and sometimes a small percentage of carbon dioxide, nitrogen, hydrogen sulfide, or helium.
Ví dụ Thực tế với 'Natural gas'
-
"Natural gas is a cleaner-burning fossil fuel than coal."
"Khí tự nhiên là một loại nhiên liệu hóa thạch đốt sạch hơn so với than đá."
-
"The city is powered by natural gas."
"Thành phố được cung cấp năng lượng bởi khí tự nhiên."
-
"The price of natural gas has risen sharply."
"Giá khí tự nhiên đã tăng mạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Natural gas'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: natural gas
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Natural gas'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khí tự nhiên là một nguồn năng lượng hóa thạch quan trọng. Nó được sử dụng để sưởi ấm, nấu ăn và phát điện. Nó thường được coi là một lựa chọn sạch hơn so với than đá hoặc dầu mỏ, mặc dù nó vẫn là một loại nhiên liệu hóa thạch và góp phần vào biến đổi khí hậu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ được sử dụng để chỉ thành phần của khí tự nhiên (ví dụ: a mixture of natural gas). 'for' được dùng để chỉ mục đích sử dụng (ví dụ: natural gas for heating). 'in' được dùng để chỉ sự xuất hiện của khí tự nhiên trong một khu vực hoặc hệ thống (ví dụ: natural gas in pipelines).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Natural gas'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the city relies heavily on natural gas for heating is undeniable.
|
Việc thành phố phụ thuộc nhiều vào khí đốt tự nhiên để sưởi ấm là không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
Whether natural gas prices will remain stable is not guaranteed.
|
Việc giá khí đốt tự nhiên có duy trì ổn định hay không là không được đảm bảo. |
| Nghi vấn |
What impact natural gas extraction has on the environment is a crucial question.
|
Việc khai thác khí đốt tự nhiên có tác động gì đến môi trường là một câu hỏi quan trọng. |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government decided to invest in projects aiming to extract more natural gas to meet the growing energy demand.
|
Chính phủ quyết định đầu tư vào các dự án nhằm khai thác thêm khí đốt tự nhiên để đáp ứng nhu cầu năng lượng ngày càng tăng. |
| Phủ định |
It is not advisable to solely rely on natural gas, given its environmental impact.
|
Không nên chỉ dựa vào khí đốt tự nhiên, vì tác động môi trường của nó. |
| Nghi vấn |
Is it necessary to explore new methods to reduce emissions from burning natural gas?
|
Có cần thiết phải khám phá các phương pháp mới để giảm lượng khí thải từ việc đốt khí đốt tự nhiên không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If natural gas prices increase, heating costs rise.
|
Nếu giá khí đốt tự nhiên tăng, chi phí sưởi ấm tăng. |
| Phủ định |
If a leak occurs, natural gas doesn't smell unless it has been odorized.
|
Nếu xảy ra rò rỉ, khí đốt tự nhiên không có mùi trừ khi nó đã được khử mùi. |
| Nghi vấn |
If natural gas is burned, does it release carbon dioxide?
|
Nếu khí đốt tự nhiên bị đốt cháy, nó có thải ra khí carbon dioxide không? |