lpg (liquefied petroleum gas)
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lpg (liquefied petroleum gas)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hỗn hợp dễ cháy của các khí hydrocarbon được sử dụng làm nhiên liệu trong các thiết bị sưởi ấm và xe cộ.
Definition (English Meaning)
A flammable mixture of hydrocarbon gases used as fuel in heating appliances and vehicles.
Ví dụ Thực tế với 'Lpg (liquefied petroleum gas)'
-
"Many homes in rural areas use LPG for heating and cooking."
"Nhiều gia đình ở vùng nông thôn sử dụng LPG để sưởi ấm và nấu ăn."
-
"The price of LPG has increased significantly in recent months."
"Giá LPG đã tăng đáng kể trong những tháng gần đây."
-
"LPG vehicles produce fewer emissions than gasoline-powered vehicles."
"Xe chạy bằng LPG thải ra ít khí thải hơn xe chạy bằng xăng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lpg (liquefied petroleum gas)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lpg, liquefied petroleum gas
- Adjective: liquefied, petroleum
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lpg (liquefied petroleum gas)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
LPG thường bao gồm propan và butan. Nó được hóa lỏng bằng cách nén để dễ dàng vận chuyển và lưu trữ. LPG là một lựa chọn nhiên liệu thay thế cho xăng và dầu diesel, đặc biệt trong các ứng dụng như xe nâng và hệ thống sưởi ấm dân dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **with:** được dùng khi nói về việc sử dụng LPG kết hợp với một thứ khác. Ví dụ: a stove that runs with LPG. * **in:** Được dùng khi nói về LPG được chứa ở đâu. Ví dụ: LPG in a tank. * **as:** Được dùng khi nói về vai trò của LPG. Ví dụ: LPG as a fuel.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lpg (liquefied petroleum gas)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.