(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ property damage
B2

property damage

Noun

Nghĩa tiếng Việt

thiệt hại tài sản hư hỏng tài sản tổn thất tài sản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Property damage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiệt hại hoặc hư hỏng đối với tài sản, bao gồm cả bất động sản và động sản.

Definition (English Meaning)

Harm or injury to real or personal property.

Ví dụ Thực tế với 'Property damage'

  • "The vandals caused extensive property damage to the school."

    "Những kẻ phá hoại đã gây ra thiệt hại tài sản nghiêm trọng cho trường học."

  • "The insurance company covered the property damage caused by the fire."

    "Công ty bảo hiểm đã chi trả thiệt hại tài sản do hỏa hoạn gây ra."

  • "He was arrested for property damage after spray-painting graffiti on the wall."

    "Anh ta bị bắt vì tội gây thiệt hại tài sản sau khi vẽ graffiti lên tường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Property damage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: property damage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Bảo hiểm

Ghi chú Cách dùng 'Property damage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh bảo hiểm, pháp lý, hoặc khi nói về các hành vi phá hoại. Nó khác với 'personal injury' (thương tích cá nhân). Nó bao hàm sự suy giảm giá trị hoặc khả năng sử dụng của tài sản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

'Property damage to...' chỉ đối tượng tài sản bị thiệt hại (ví dụ: 'Property damage to the car'). 'Property damage from...' chỉ nguyên nhân gây ra thiệt hại (ví dụ: 'Property damage from the storm').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Property damage'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The insurance company will cover the property damage caused by the storm.
Công ty bảo hiểm sẽ chi trả thiệt hại tài sản do bão gây ra.
Phủ định
They are not going to be responsible for any property damage if you don't follow the safety guidelines.
Họ sẽ không chịu trách nhiệm cho bất kỳ thiệt hại tài sản nào nếu bạn không tuân thủ các hướng dẫn an toàn.
Nghi vấn
Will the construction next door cause property damage to my house?
Liệu công trình xây dựng bên cạnh có gây thiệt hại tài sản cho nhà tôi không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The neighbors' property damage after the storm was extensive.
Thiệt hại tài sản của những người hàng xóm sau cơn bão là rất lớn.
Phủ định
The company's policy doesn't cover acts of God, so it doesn't cover the client's property damage.
Chính sách của công ty không bao gồm các hành động của Chúa, vì vậy nó không chi trả cho thiệt hại tài sản của khách hàng.
Nghi vấn
Is it John's property damage that the insurance company is investigating?
Có phải thiệt hại tài sản của John là thứ mà công ty bảo hiểm đang điều tra không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)