damage to property
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Damage to property'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thiệt hại hoặc tổn hại đến tài sản thực hoặc tài sản cá nhân.
Definition (English Meaning)
Harm or injury to real or personal possessions.
Ví dụ Thực tế với 'Damage to property'
-
"The insurance company compensated him for the damage to his property caused by the fire."
"Công ty bảo hiểm đã bồi thường cho anh ấy những thiệt hại đối với tài sản của anh ấy do hỏa hoạn gây ra."
-
"The earthquake caused widespread damage to property in the region."
"Trận động đất đã gây ra thiệt hại trên diện rộng cho tài sản trong khu vực."
-
"The tenants were responsible for the damage to the property beyond normal wear and tear."
"Những người thuê nhà chịu trách nhiệm cho những thiệt hại đối với tài sản vượt quá hao mòn thông thường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Damage to property'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: damage, property
- Verb: damage
- Adjective: damaged
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Damage to property'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, bảo hiểm và các tình huống liên quan đến trách nhiệm bồi thường thiệt hại. 'Damage' đề cập đến mức độ tổn thất hoặc sự suy giảm giá trị. 'Property' chỉ tài sản, có thể là bất động sản hoặc động sản. Cần phân biệt với 'vandalism' (phá hoại) là hành động cố ý gây 'damage to property'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'to' chỉ rõ đối tượng chịu tác động của hành động 'damage'. Ví dụ: 'The storm caused significant damage *to* property.' (Cơn bão gây ra thiệt hại đáng kể *cho* tài sản.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Damage to property'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.